Bản dịch của từ Earning a good salary trong tiếng Việt

Earning a good salary

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earning a good salary (Verb)

ɝˈnɨŋ ə ɡˈʊd sˈælɚi
ɝˈnɨŋ ə ɡˈʊd sˈælɚi
01

Nhận tiền cho công việc đã thực hiện.

To receive payment for work done.

Ví dụ

Many workers are earning a good salary in the tech industry.

Nhiều công nhân đang nhận được mức lương tốt trong ngành công nghệ.

Not everyone is earning a good salary in the education sector.

Không phải ai cũng đang nhận được mức lương tốt trong lĩnh vực giáo dục.

Are people in your city earning a good salary these days?

Có phải mọi người trong thành phố của bạn đang nhận được mức lương tốt không?

02

Có được hoặc sở hữu nhờ nỗ lực hoặc công việc.

To acquire or come to possess as a result of effort or work.

Ví dụ

Many people dream of earning a good salary in their careers.

Nhiều người mơ ước có được mức lương tốt trong sự nghiệp.

Not everyone is earning a good salary in today's job market.

Không phải ai cũng có mức lương tốt trong thị trường lao động hiện nay.

Are you earning a good salary in your current position?

Bạn có đang có mức lương tốt trong vị trí hiện tại không?

Earning a good salary (Noun)

ɝˈnɨŋ ə ɡˈʊd sˈælɚi
ɝˈnɨŋ ə ɡˈʊd sˈælɚi
01

Tiền thu được từ công việc hoặc dịch vụ.

The money obtained in return for labor or services.

Ví dụ

Many people believe earning a good salary ensures a happy life.

Nhiều người tin rằng việc kiếm được mức lương tốt đảm bảo cuộc sống hạnh phúc.

Earning a good salary does not guarantee job satisfaction or fulfillment.

Việc kiếm được mức lương tốt không đảm bảo sự hài lòng hay thỏa mãn trong công việc.

Is earning a good salary the most important factor for happiness?

Có phải kiếm được mức lương tốt là yếu tố quan trọng nhất cho hạnh phúc không?

Earning a good salary (Adjective)

ɝˈnɨŋ ə ɡˈʊd sˈælɚi
ɝˈnɨŋ ə ɡˈʊd sˈælɚi
01

Liên quan đến thu nhập, đặc biệt trong bối cảnh đền bù cho công việc.

Relating to income, especially in the context of work compensation.

Ví dụ

Earning a good salary helps improve living standards for many families.

Có được một mức lương tốt giúp cải thiện mức sống cho nhiều gia đình.

Not everyone is earning a good salary in today’s job market.

Không phải ai cũng có được một mức lương tốt trong thị trường lao động hôm nay.

Are you earning a good salary in your current job position?

Bạn có đang có được một mức lương tốt trong vị trí công việc hiện tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earning a good salary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earning a good salary

Không có idiom phù hợp