Bản dịch của từ Earning a good salary trong tiếng Việt
Earning a good salary

Earning a good salary (Verb)
Many workers are earning a good salary in the tech industry.
Nhiều công nhân đang nhận được mức lương tốt trong ngành công nghệ.
Not everyone is earning a good salary in the education sector.
Không phải ai cũng đang nhận được mức lương tốt trong lĩnh vực giáo dục.
Are people in your city earning a good salary these days?
Có phải mọi người trong thành phố của bạn đang nhận được mức lương tốt không?
Many people dream of earning a good salary in their careers.
Nhiều người mơ ước có được mức lương tốt trong sự nghiệp.
Not everyone is earning a good salary in today's job market.
Không phải ai cũng có mức lương tốt trong thị trường lao động hiện nay.
Are you earning a good salary in your current position?
Bạn có đang có mức lương tốt trong vị trí hiện tại không?
Earning a good salary (Noun)
Many people believe earning a good salary ensures a happy life.
Nhiều người tin rằng việc kiếm được mức lương tốt đảm bảo cuộc sống hạnh phúc.
Earning a good salary does not guarantee job satisfaction or fulfillment.
Việc kiếm được mức lương tốt không đảm bảo sự hài lòng hay thỏa mãn trong công việc.
Is earning a good salary the most important factor for happiness?
Có phải kiếm được mức lương tốt là yếu tố quan trọng nhất cho hạnh phúc không?
Earning a good salary (Adjective)
Liên quan đến thu nhập, đặc biệt trong bối cảnh đền bù cho công việc.
Relating to income, especially in the context of work compensation.
Earning a good salary helps improve living standards for many families.
Có được một mức lương tốt giúp cải thiện mức sống cho nhiều gia đình.
Not everyone is earning a good salary in today’s job market.
Không phải ai cũng có được một mức lương tốt trong thị trường lao động hôm nay.
Are you earning a good salary in your current job position?
Bạn có đang có được một mức lương tốt trong vị trí công việc hiện tại không?
Cụm từ "earning a good salary" ám chỉ việc nhận mức lương hợp lí hoặc cao, thường được đánh giá dựa trên thị trường lao động và chi phí sinh hoạt. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "salary" có thể được thay thế bằng "wage" để nhấn mạnh tính chất thưởng cho công việc lao động. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh nghề nghiệp và tài chính.