Bản dịch của từ Earthscraper trong tiếng Việt

Earthscraper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earthscraper (Noun)

ɝˈθspɹˌeɪkɚ
ɝˈθspɹˌeɪkɚ
01

(khoa học viễn tưởng, kiến trúc, thông thường, hiếm) công trình được xây dựng dưới lòng đất; tòa nhà chọc trời dưới lòng đất.

Science fiction architecture informal rare a building that is built underground subterranean skyscraper.

Ví dụ

The earthscraper was designed to be a unique underground skyscraper.

Earthscraper được thiết kế để là một tòa nhà chọc trời ngầm độc đáo.

There is no earthscraper in our city due to lack of space.

Không có earthscraper nào ở thành phố chúng tôi do thiếu không gian.

Is the concept of an earthscraper practical for urban development?

Khái niệm về earthscraper có thực tế cho phát triển đô thị không?

02

(xây dựng, khai thác mỏ) từ đồng nghĩa của bellyscraper (một thiết bị hạng nặng)

Construction mining synonym of bellyscraper a piece of heavy equipment.

Ví dụ

The earthscraper dug deep into the ground to build the foundation.

Cái máy đào đất đào sâu vào lòng đất để xây dựng nền móng.

The construction company decided not to use an earthscraper due to costs.

Công ty xây dựng quyết định không sử dụng máy đào đất vì chi phí.

Did the earthscraper reach the required depth for the building project?

Cái máy đào đất đã đạt độ sâu cần thiết cho dự án xây dựng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earthscraper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earthscraper

Không có idiom phù hợp