Bản dịch của từ Earthscraper trong tiếng Việt
Earthscraper

Earthscraper (Noun)
(khoa học viễn tưởng, kiến trúc, thông thường, hiếm) công trình được xây dựng dưới lòng đất; tòa nhà chọc trời dưới lòng đất.
Science fiction architecture informal rare a building that is built underground subterranean skyscraper.
The earthscraper was designed to be a unique underground skyscraper.
Earthscraper được thiết kế để là một tòa nhà chọc trời ngầm độc đáo.
There is no earthscraper in our city due to lack of space.
Không có earthscraper nào ở thành phố chúng tôi do thiếu không gian.
Is the concept of an earthscraper practical for urban development?
Khái niệm về earthscraper có thực tế cho phát triển đô thị không?
(xây dựng, khai thác mỏ) từ đồng nghĩa của bellyscraper (một thiết bị hạng nặng)
Construction mining synonym of bellyscraper a piece of heavy equipment.
The earthscraper dug deep into the ground to build the foundation.
Cái máy đào đất đào sâu vào lòng đất để xây dựng nền móng.
The construction company decided not to use an earthscraper due to costs.
Công ty xây dựng quyết định không sử dụng máy đào đất vì chi phí.
Did the earthscraper reach the required depth for the building project?
Cái máy đào đất đã đạt độ sâu cần thiết cho dự án xây dựng chưa?
Từ "earthscraper" chỉ một công trình kiến trúc ngầm, thường được thiết kế để xây dựng dưới mặt đất, tương tự như một tòa nhà chọc trời nhưng ngược lại. Thuật ngữ này không thông dụng trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ và chức năng chính của nó là thể hiện xu hướng kiến trúc hiện đại nhằm tối ưu hóa không gian đô thị và bảo vệ môi trường. Mặc dù không có sự khác biệt đáng chú ý trong cách sử dụng, kiến thức về từ này chủ yếu nằm trong lĩnh vực kiến trúc và quy hoạch đô thị.
Từ "earthscraper" được tạo thành từ hai phần: "earth" (đất, trái đất) và "scraper" (công cụ cạo hoặc xây dựng). "Earth" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *erþō, trong khi "scraper" bắt nguồn từ tiếng Latin "scalpare", có nghĩa là cạo. Sự kết hợp này phản ánh ý tưởng về việc xây dựng công trình dưới lòng đất, liên quan đến xu hướng đô thị hóa hiện đại, khi không gian bề mặt bị hạn chế. Qua đó, từ này thể hiện khái niệm mới về kiến trúc hiện đại.
Từ "earthscraper" không phải là thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kiến trúc và phát triển đô thị, đặc biệt liên quan đến các công trình xây dựng nằm ngầm dưới lòng đất. "Earthscraper" thường được nhắc đến trong các thảo luận về bền vững và tối ưu hóa không gian đô thị, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ thông dụng hoặc văn viết học thuật.