Bản dịch của từ Earthside trong tiếng Việt
Earthside

Earthside (Adjective)
Many earthside cultures value community over individual success in society.
Nhiều nền văn hóa trên trái đất coi trọng cộng đồng hơn thành công cá nhân.
Earthside problems like poverty affect millions of people globally.
Các vấn đề trên trái đất như nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu.
Are earthside traditions still important in today's global society?
Các truyền thống trên trái đất có còn quan trọng trong xã hội toàn cầu hôm nay không?
Earthside (Noun)
Many people focus on the earthside of social interactions.
Nhiều người tập trung vào khía cạnh thực tế của các tương tác xã hội.
Social media does not capture the earthside of our relationships.
Mạng xã hội không thể hiện khía cạnh thực tế của các mối quan hệ của chúng ta.
What is the earthside of community support in modern society?
Khía cạnh thực tế của sự hỗ trợ cộng đồng trong xã hội hiện đại là gì?
The earthside community focuses on climate change solutions for everyone.
Cộng đồng bên trái trái đất tập trung vào giải pháp khí hậu cho mọi người.
The earthside group did not attend the global conference last year.
Nhóm bên trái trái đất đã không tham dự hội nghị toàn cầu năm ngoái.
Is the earthside organization planning to expand its outreach programs?
Tổ chức bên trái trái đất có kế hoạch mở rộng các chương trình tiếp cận không?
Earthside (Adverb)
The astronauts returned earthside after their mission on Mars.
Các phi hành gia đã trở về trái đất sau nhiệm vụ trên sao Hỏa.
They did not expect such advanced technology earthside.
Họ không mong đợi công nghệ tiên tiến như vậy trên trái đất.
Is life different earthside compared to space colonies?
Cuộc sống có khác biệt trên trái đất so với các thuộc địa không gian không?
Từ "earthside" là một thuật ngữ chỉ vị trí hoặc trạng thái tương ứng với mặt đất hoặc trái đất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học để phân biệt với các vị trí ngoài không gian. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "earthside" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, do tính chuyên ngành, tần suất sử dụng từ này có thể bị hạn chế trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "earthside" có nguồn gốc từ hai phần: "earth" (đất, trái đất) và "side" (bên, phía). "Earth" xuất phát từ tiếng Old English "eorðe", có gốc từ tiếng Proto-Germanic "ertho", liên quan đến khái niệm về nơi ở của con người và tự nhiên. Kết hợp với "side", từ này mô tả vị trí hoặc trạng thái nằm giữa những yếu tố tự nhiên và con người. Ý nghĩa hiện tại của "earthside" phản ánh sự kết nối giữa con người và môi trường tự nhiên của họ.
Từ "earthside" xuất hiện khá hiếm trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến thiên văn học hoặc nghiên cứu về hành tinh. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể được gặp trong các bài viết về không gian hoặc địa lý. Trong Speaking và Writing, "earthside" thường không được sử dụng phổ biến, nhưng có thể xuất hiện khi thảo luận về sự sống trên Trái Đất so với các hành tinh khác. Từ này cũng có thể được thấy trong các văn bản khoa học mô tả vấn đề môi trường và các kiến thức liên quan đến Trái Đất.