Bản dịch của từ Economic power trong tiếng Việt
Economic power

Economic power (Noun)
China's economic power affects global trade and investment decisions significantly.
Quyền lực kinh tế của Trung Quốc ảnh hưởng lớn đến thương mại toàn cầu.
India does not have the same economic power as the United States.
Ấn Độ không có quyền lực kinh tế như Hoa Kỳ.
Does Germany's economic power influence social policies in Europe?
Quyền lực kinh tế của Đức có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở châu Âu không?
Khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức để đưa ra quyết định ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế.
The capacity of an individual or organization to make decisions that affect economic activity.
China has significant economic power in global trade negotiations.
Trung Quốc có sức mạnh kinh tế đáng kể trong các cuộc đàm phán thương mại toàn cầu.
The small company does not have much economic power in the market.
Công ty nhỏ không có nhiều sức mạnh kinh tế trên thị trường.
Does the government hold enough economic power to influence social policies?
Liệu chính phủ có đủ sức mạnh kinh tế để ảnh hưởng đến các chính sách xã hội không?
China has significant economic power due to its vast manufacturing capabilities.
Trung Quốc có sức mạnh kinh tế đáng kể nhờ khả năng sản xuất lớn.
Many countries do not possess strong economic power in the global market.
Nhiều quốc gia không có sức mạnh kinh tế mạnh mẽ trên thị trường toàn cầu.
Does India have enough economic power to influence global trade?
Ấn Độ có đủ sức mạnh kinh tế để ảnh hưởng đến thương mại toàn cầu không?
"Quyền lực kinh tế" là khái niệm chỉ khả năng điều phối, tác động và kiểm soát các hoạt động kinh tế trong một quốc gia hoặc khu vực. Khái niệm này thường gắn liền với sức mạnh của thị trường, khả năng sản xuất, và nguồn lực tài chính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương ứng là "economic power", được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn âm và ngữ điệu khác nhau trong các vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

