Bản dịch của từ Economy boomed trong tiếng Việt
Economy boomed

Economy boomed(Noun)
Quản lý cẩn thận các nguồn tài nguyên có sẵn.
The careful management of available resources.
Sự giàu có và tài nguyên của một quốc gia hoặc khu vực, đặc biệt là về sản xuất và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.
The wealth and resources of a country or region, especially in terms of the production and consumption of goods and services.
Economy boomed(Verb)
Trải qua sự mở rộng hoặc tăng trưởng nhanh chóng.
To experience a rapid expansion or growth.
Tăng giá trị, số lượng hoặc sức mạnh một cách đáng kể.
To increase in value, quantity, or strength significantly.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cụm từ 'economy boomed' chỉ sự tăng trưởng mạnh mẽ và nhanh chóng của nền kinh tế, thường mang ý nghĩa tích cực, biểu hiện sự phát triển vượt bậc về sản xuất và tiêu dùng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này có thể áp dụng cho cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Sử dụng cụm từ này thể hiện sự lạc quan về triển vọng kinh tế trong các báo cáo tài chính và phân tích kinh tế".
"Cụm từ 'economy boomed' chỉ sự tăng trưởng mạnh mẽ và nhanh chóng của nền kinh tế, thường mang ý nghĩa tích cực, biểu hiện sự phát triển vượt bậc về sản xuất và tiêu dùng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này có thể áp dụng cho cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Sử dụng cụm từ này thể hiện sự lạc quan về triển vọng kinh tế trong các báo cáo tài chính và phân tích kinh tế".
