Bản dịch của từ Effect trong tiếng Việt

Effect

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effect(Noun)

ɪˈfekt
əˈfekt
01

Tác động, hiệu quả, hệ quả.

Impact, effect, consequence.

Ví dụ
02

Ánh sáng, âm thanh hoặc khung cảnh được sử dụng trong vở kịch, bộ phim hoặc chương trình phát sóng.

The lighting, sound, or scenery used in a play, film, or broadcast.

Ví dụ
03

Đồ dùng cá nhân.

Personal belongings.

effect
Ví dụ
04

Sự thay đổi là kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc nguyên nhân khác.

A change which is a result or consequence of an action or other cause.

Ví dụ

Dạng danh từ của Effect (Noun)

SingularPlural

Effect

Effects

Effect(Verb)

əfˈɛkt
ˈifɛkt
01

Nguyên nhân (điều gì đó) xảy ra; mang lại.

Cause (something) to happen; bring about.

Ví dụ

Dạng động từ của Effect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Effect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Effected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Effected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Effects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Effecting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ