Bản dịch của từ Effected trong tiếng Việt
Effected

Effected (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của effect.
Simple past and past participle of effect.
The new law effected positive changes in the community last year.
Luật mới đã tạo ra những thay đổi tích cực trong cộng đồng năm ngoái.
The policy did not get effected in time for the event.
Chính sách đã không được thực hiện kịp thời cho sự kiện.
Did the changes in leadership effectively get effected in the organization?
Những thay đổi trong lãnh đạo đã được thực hiện hiệu quả trong tổ chức chưa?
Dạng động từ của Effected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Effect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Effected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Effected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Effects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Effecting |
Họ từ
Từ "effected" là dạng quá khứ của động từ "effect", có nghĩa là thực hiện hoặc gây ra một điều gì đó xảy ra. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và thường được áp dụng trong các ngành như pháp lý, kinh tế hoặc quản lý để chỉ việc thực hiện một quyết định hoặc chính sách. Nhìn chung, "effected" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong một số trường hợp, cách phát âm có thể khác nhau, như "ɪˈfɛktɪd" trong tiếng Anh Anh và "əˈfɛktɪd" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "effected" có gốc từ tiếng Latinh "effectus", mang nghĩa là "kết quả" hoặc "hiệu quả". Từ này được hình thành từ động từ "effectere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "facere" mang nghĩa là "làm". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 đã phản ánh sự hiện thực hóa hoặc việc tạo ra một kết quả nào đó. Ngày nay, "effected" được sử dụng để chỉ hành động đã được hoàn thành hoặc tác động đến một kết quả cụ thể.
Từ "effected" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất thời quá khứ và hình thức bị động của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "effected" thường được sử dụng trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế và pháp lý để miêu tả kết quả của hành động hoặc sự thay đổi đã được thực hiện. Khi sử dụng từ này, người viết thường nhấn mạnh vào sự hoàn tất của một quá trình hoặc một quyết định cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



