Bản dịch của từ Effect trong tiếng Việt
Effect

Effect(Noun)
Tác động, hiệu quả, hệ quả.
Impact, effect, consequence.
Đồ dùng cá nhân.
Personal belongings.

Sự thay đổi là kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc nguyên nhân khác.
A change which is a result or consequence of an action or other cause.
Dạng danh từ của Effect (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Effect | Effects |
Effect(Verb)
Dạng động từ của Effect (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Effect |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Effected |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Effected |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Effects |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Effecting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "effect" trong tiếng Anh chỉ ra kết quả hoặc tác động của một hành động, sự kiện hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "effect" thường được sử dụng như một danh từ, trái ngược với "affect", thường được dùng để chỉ hành động. Cả hai phiên bản đều có cấu trúc viết tương đồng, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt, đặc biệt trong nhấn âm. Từ này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghiên cứu xã hội và khoa học tự nhiên.
Từ "effect" xuất phát từ tiếng Latin "effectus", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thành tựu", từ gốc động từ "facere", nghĩa là "làm". Trong tiếng Anh, "effect" xuất hiện từ thế kỷ 14, mang nghĩa là kết quả hoặc hệ quả của một hành động. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc thành nghĩa hiện tại phản ánh việc nhấn mạnh vào kết quả mà một nguyên nhân tạo ra, phù hợp với cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kinh tế hiện đại.
Từ "effect" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân-kết quả. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến những luận điểm khoa học hoặc xã hội. Ngoài ra, "effect" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế và sinh thái, khi thảo luận về tác động của các yếu tố đối với con người hoặc môi trường.
Họ từ
Từ "effect" trong tiếng Anh chỉ ra kết quả hoặc tác động của một hành động, sự kiện hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "effect" thường được sử dụng như một danh từ, trái ngược với "affect", thường được dùng để chỉ hành động. Cả hai phiên bản đều có cấu trúc viết tương đồng, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt, đặc biệt trong nhấn âm. Từ này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghiên cứu xã hội và khoa học tự nhiên.
Từ "effect" xuất phát từ tiếng Latin "effectus", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thành tựu", từ gốc động từ "facere", nghĩa là "làm". Trong tiếng Anh, "effect" xuất hiện từ thế kỷ 14, mang nghĩa là kết quả hoặc hệ quả của một hành động. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc thành nghĩa hiện tại phản ánh việc nhấn mạnh vào kết quả mà một nguyên nhân tạo ra, phù hợp với cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kinh tế hiện đại.
Từ "effect" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân-kết quả. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến những luận điểm khoa học hoặc xã hội. Ngoài ra, "effect" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế và sinh thái, khi thảo luận về tác động của các yếu tố đối với con người hoặc môi trường.
