Bản dịch của từ Effects trong tiếng Việt
Effects
Noun [U/C]
Effects (Noun)
ɪfˈɛks
ˈifɛks
01
Số nhiều của hiệu ứng.
Plural of effect.
Ví dụ
Social media has positive effects on communication among young people.
Mạng xã hội có tác động tích cực đến giao tiếp giữa giới trẻ.
Many people do not understand the negative effects of social isolation.
Nhiều người không hiểu tác động tiêu cực của sự cô lập xã hội.
What are the effects of social inequality on community health?
Tác động của bất bình đẳng xã hội đến sức khỏe cộng đồng là gì?
Dạng danh từ của Effects (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Effect | Effects |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] From my perspective, computer games can have many detrimental on children [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] Personally, I think this tendency comes with both positive and negative [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
[...] Firstly, not all alternative therapies are since there is not enough scientific evidence to prove the efficiency and of such treatments [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] It is our responsibility to counteract these and actively engage in conservation efforts [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Idiom with Effects
Không có idiom phù hợp