Bản dịch của từ Effects trong tiếng Việt
Effects

Effects (Noun)
Số nhiều của hiệu ứng.
Plural of effect.
Social media has positive effects on communication among young people.
Mạng xã hội có tác động tích cực đến giao tiếp giữa giới trẻ.
Many people do not understand the negative effects of social isolation.
Nhiều người không hiểu tác động tiêu cực của sự cô lập xã hội.
What are the effects of social inequality on community health?
Tác động của bất bình đẳng xã hội đến sức khỏe cộng đồng là gì?
Dạng danh từ của Effects (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Effect | Effects |
Họ từ
Từ "effects" có nghĩa là những tác động hoặc hậu quả của một sự kiện hay hành động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, với cách phát âm gần như giống nhau /ɪˈfɛkts/. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "effects" thường liên quan đến các tác động trong bối cảnh chính trị hoặc văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến tác động trong khoa học và tâm lý học. Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ ngữ ở hai vùng địa lý.
Từ "effects" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effectus", có nghĩa là "kết quả" hoặc "hậu quả", từ động từ "efficere", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "làm cho xảy ra". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những điều xảy ra như một hệ quả của một hành động hay sự kiện trước đó. Ngày nay, "effects" thường được sử dụng để mô tả tác động, ảnh hưởng của một yếu tố lên yếu tố khác, thể hiện mối quan hệ nhân quả trong nhiều lĩnh vực như khoa học, tâm lý học và văn học.
Từ "effects" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, y tế và môi trường để mô tả ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau. Trong phần Writing và Speaking, người học thường sử dụng từ này khi thảo luận về nguyên nhân và kết quả. Ngoài ra, “effects” cũng hay xuất hiện trong các nghiên cứu và báo cáo để chỉ tác động của một hiện tượng đến một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



