Bản dịch của từ Egret trong tiếng Việt

Egret

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egret(Noun)

ˈeɪɡrɛt
ˈɛɡrət
01

Một thuật ngữ dùng để chỉ các loài chim nước di cư thuộc chi Egretta và Ardea.

A term used for different species of migratory water birds in the genera Egretta and Ardea

Ví dụ
02

Một loài chim lớn thuộc họ cò, thường có đôi chân và cổ dài, thường có màu trắng hoặc nhạt.

A large bird of the heron family typically having long legs and neck and usually white or pale in color

Ví dụ
03

Bất kỳ loài nào trong số các loài chim sếu lớn thuộc gia đình Ardeidae, được biết đến với cái cổ dài và bộ lông mỏng manh.

Any of several large wading birds of the Ardeidae family known for their long necks and delicate plumage

Ví dụ