Bản dịch của từ Egret trong tiếng Việt

Egret

Noun [U/C]

Egret (Noun)

ˈigɹɪt
ˈigɹɪt
01

Một loài diệc có bộ lông chủ yếu là màu trắng, có chùm lông dài vào mùa sinh sản.

A heron with mainly white plumage, having long plumes in the breeding season.

Ví dụ

The egret gracefully flew over the pond.

Chò nước lượn bay qua ao một cách duyên dáng.

We spotted a beautiful egret near the riverbank.

Chúng tôi nhìn thấy một chò nước xinh đẹp gần bờ sông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egret

Không có idiom phù hợp