Bản dịch của từ Electroconvulsive therapy trong tiếng Việt
Electroconvulsive therapy

Electroconvulsive therapy (Noun)
Phương pháp điều trị bệnh tâm thần, đặc biệt là trầm cảm nặng, liên quan đến việc áp dụng dòng điện nhỏ vào đầu.
A treatment for mental illness particularly severe depression involving the application of small electric currents to the head.
Some patients find electroconvulsive therapy helpful for severe depression.
Một số bệnh nhân thấy điều trị giật điện hữu ích cho trầm cảm nặng.
Many people are afraid of electroconvulsive therapy due to misconceptions.
Nhiều người sợ hãi về điều trị giật điện do hiểu lầm.
Is electroconvulsive therapy commonly used in treating mental illnesses like depression?
Liệu điều trị giật điện có phổ biến trong việc điều trị các bệnh tâm thần như trầm cảm không?
Electroconvulsive therapy (Phrase)
Còn được gọi là ect, đây là một phương pháp điều trị tâm thần bằng cách sử dụng các xung điện để gây co giật.
Also known as ect it is a psychiatric treatment using electrical impulses to induce seizures.
Electroconvulsive therapy is sometimes used to treat severe depression.
Điều trị điện xung kích đôi khi được sử dụng để điều trị trầm cảm nặng.
Not everyone agrees on the effectiveness of electroconvulsive therapy for mental health.
Không phải ai cũng đồng tình về hiệu quả của điều trị điện xung kích cho sức khỏe tâm thần.
Is electroconvulsive therapy a controversial topic in the field of psychology?
Liệu điều trị điện xung kích có phải là một chủ đề gây tranh cãi trong lĩnh vực tâm lý học không?
Liệu pháp điện thần kinh (electroconvulsive therapy - ECT) là một phương pháp điều trị rối loạn tâm thần, chủ yếu được áp dụng cho trầm cảm nặng và các rối loạn khác không đáp ứng với liệu pháp truyền thống. ECT sử dụng dòng điện để kích thích não, tạo ra các cơn co giật được kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về viết hay phát âm; tuy nhiên, cách tiếp cận và nhận thức về ECT có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa này.
Thuật ngữ "electroconvulsive therapy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "electro-" xuất phát từ "electrum" có nghĩa là "điện" và "convulsive" bắt nguồn từ từ "convulsus", nghĩa là "co giật". Kỹ thuật này đã được phát triển vào những năm 1930 như một phương pháp điều trị tâm lý cho các rối loạn tâm thần nghiêm trọng. Mặc dù ban đầu gây tranh cãi do những tác dụng phụ, hiện nay nó được công nhận là một phương pháp hiệu quả để điều trị trầm cảm nặng và một số rối loạn khác. Việc sử dụng điện nhằm gây ra co giật có kiểm soát liên quan đến hiểu biết về sinh lý thần kinh.
"Điện tâm lý liệu pháp" (electroconvulsive therapy) là thuật ngữ chuyên ngành y khoa, xuất hiện ít trong các phần thi IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking khi thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc các biện pháp điều trị. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu, tài liệu y khoa hoặc trong các cuộc hội thảo liên quan đến tâm thần học. Tình huống phổ biến để sử dụng thuật ngữ này bao gồm việc mô tả các phương pháp điều trị cho bệnh nhân trầm cảm nặng hoặc những rối loạn tâm thần khác khi các phương pháp điều trị thông thường không hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp