Bản dịch của từ Embodied trong tiếng Việt
Embodied

Embodied (Verb)
The mural embodied community spirit during the local art festival last year.
Bức tranh tường thể hiện tinh thần cộng đồng trong lễ hội nghệ thuật năm ngoái.
The protest did not embody the views of all citizens in the city.
Cuộc biểu tình không thể hiện quan điểm của tất cả công dân trong thành phố.
How did the documentary embody social issues affecting our community?
Làm thế nào bộ phim tài liệu thể hiện các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta?
Dạng động từ của Embodied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embody |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embodied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embodied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embodies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embodying |
Họ từ
Từ "embodied" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thể hiện, hiện thân hoặc hiện thực hóa một ý tưởng, tính chất hoặc phẩm chất nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả một thực thể liên quan đến sự vật hoặc cái gì đó trừu tượng được thể hiện qua hình thức vật chất. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, cả hai đều phát âm và sử dụng tương tự trong ngữ cảnh văn học và triết học.
Từ "embodied" xuất phát từ động từ tiếng Latin "imbodīre", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "bodi" là "cơ thể". Gốc từ này gợi ý ý tưởng về việc làm cho một khái niệm hay thực thể trở nên cụ thể thông qua hình thức vật lý. Trong lịch sử, từ này đã chuyển từ nghĩa vật lý sang nghĩa trừu tượng, ám chỉ việc thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc thông qua hành động hoặc hình thức. Ngày nay, "embodied" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học, để nói đến sự hiện diện hoặc sự thực hiện của ý tưởng trong thực tế cụ thể.
Từ "embodied" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và văn chương, có tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thực thể hóa các ý tưởng, khái niệm hoặc lý thuyết thành hình thức cụ thể, như trong nghệ thuật, triết học hoặc tâm lý học. Nó cũng có thể được dùng trong các thảo luận về cơ thể và bản sắc trong các lĩnh vực như xã hội học và nghiên cứu giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

