Bản dịch của từ Emergent literacy trong tiếng Việt
Emergent literacy
Noun [U/C]

Emergent literacy (Noun)
ˈɨmɝdʒənt lˈɪtɚəsi
ˈɨmɝdʒənt lˈɪtɚəsi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một giai đoạn phát triển khả năng đọc viết khi trẻ bắt đầu hiểu mối liên hệ giữa ngôn ngữ nói và từ viết.
A stage of literacy development where children begin to understand the connection between spoken language and written words.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp giảng dạy khả năng đọc viết nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm đọc sớm.
An approach to literacy instruction that emphasizes the importance of early reading experiences.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Emergent literacy
Không có idiom phù hợp