Bản dịch của từ Emergent literacy trong tiếng Việt

Emergent literacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emergent literacy (Noun)

ˈɨmɝdʒənt lˈɪtɚəsi
ˈɨmɝdʒənt lˈɪtɚəsi
01

Các kỹ năng và kiến thức mà trước các kỹ năng đọc và viết truyền thống, thường phát triển ở trẻ nhỏ.

The skills and knowledge that precede traditional reading and writing skills, typically developed in young children.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giai đoạn phát triển khả năng đọc viết khi trẻ bắt đầu hiểu mối liên hệ giữa ngôn ngữ nói và từ viết.

A stage of literacy development where children begin to understand the connection between spoken language and written words.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp giảng dạy khả năng đọc viết nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm đọc sớm.

An approach to literacy instruction that emphasizes the importance of early reading experiences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emergent literacy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emergent literacy

Không có idiom phù hợp