Bản dịch của từ Empting trong tiếng Việt

Empting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empting (Noun)

ˈɛmtɪŋ
ˈɛmptɪŋ
01

Làm trống.

Emptying.

Ví dụ

Emptying the park of trash improves community health and happiness.

Việc dọn dẹp rác trong công viên cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Emptying the streets of litter is not an easy task.

Việc dọn dẹp rác trên đường phố không phải là nhiệm vụ dễ dàng.

Is emptying the local beach a priority for the city council?

Việc dọn dẹp bãi biển địa phương có phải là ưu tiên của hội đồng thành phố không?

02

Một loại men thu được từ quá trình lên men, thường được sử dụng trong làm bánh. tổng quát hơn: bất kỳ loại men nào; một chế phẩm có chứa men hoặc chất nuôi cấy khác so sánh "làm trống". bây giờ chủ yếu là lịch sử.

A type of yeast deriving from the process of fermentation typically used in baking more generally yeast of any type a preparation containing yeast or another raising agent compare emptying now chiefly historical.

Ví dụ

The empting process is crucial for making traditional Vietnamese bánh mì.

Quá trình ủ men rất quan trọng để làm bánh mì truyền thống Việt Nam.

Many people do not understand the role of empting in baking.

Nhiều người không hiểu vai trò của men trong việc làm bánh.

What is the best method for using empting in social gatherings?

Phương pháp nào tốt nhất để sử dụng men trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/empting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Empting

Không có idiom phù hợp