Bản dịch của từ Empting trong tiếng Việt
Empting

Empting (Noun)
Làm trống.
Emptying the park of trash improves community health and happiness.
Việc dọn dẹp rác trong công viên cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Emptying the streets of litter is not an easy task.
Việc dọn dẹp rác trên đường phố không phải là nhiệm vụ dễ dàng.
Is emptying the local beach a priority for the city council?
Việc dọn dẹp bãi biển địa phương có phải là ưu tiên của hội đồng thành phố không?
Một loại men thu được từ quá trình lên men, thường được sử dụng trong làm bánh. tổng quát hơn: bất kỳ loại men nào; một chế phẩm có chứa men hoặc chất nuôi cấy khác so sánh "làm trống". bây giờ chủ yếu là lịch sử.
A type of yeast deriving from the process of fermentation typically used in baking more generally yeast of any type a preparation containing yeast or another raising agent compare emptying now chiefly historical.
The empting process is crucial for making traditional Vietnamese bánh mì.
Quá trình ủ men rất quan trọng để làm bánh mì truyền thống Việt Nam.
Many people do not understand the role of empting in baking.
Nhiều người không hiểu vai trò của men trong việc làm bánh.
What is the best method for using empting in social gatherings?
Phương pháp nào tốt nhất để sử dụng men trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Từ "empting" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể được hiểu là một dạng động từ của "empt", tức là làm cho một cái gì đó trở nên rỗng. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, "empting" có thể liên quan đến quá trình hút hoặc loại bỏ nội dung bên trong một vật dụng nào đó. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ tương đương có thể là "emptying", và cách phát âm cũng như cách viết có thể khác nhau nhưng nhìn chung, ý nghĩa vẫn tương tự. Tuy nhiên, "empting" không được sử dụng rộng rãi, và các hình thức phổ biến hơn sẽ là "empty" hoặc "emptying".
Từ "empting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to empty", xuất phát từ tiếng Latin "emptiare", có nghĩa là "làm rỗng" hay "làm trống". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã diễn ra quá trình biến đổi ngữ nghĩa từ việc chỉ hành động tống khứ những gì có trong một không gian đến việc diễn đạt sự vắng mặt hay thiếu thốn. Ngày nay, "empting" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình làm giảm đi hoặc loại bỏ nội dung, phù hợp với ngữ nghĩa nguyên thủy của từ.
Từ "empting" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc tình huống giao tiếp thông thường. Trong tiếng Anh, từ này có thể liên quan đến hành động làm trống một vật gì đó, nhưng trong bối cảnh học thuật, nhiều khả năng từ "empty" sẽ được sử dụng hơn. Từ "empting" thường không được sử dụng trong các tình huống thông dụng như diễn đạt ý kiến hay mô tả trạng thái.