Bản dịch của từ Endocrine system trong tiếng Việt

Endocrine system

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endocrine system (Noun)

ˈɛndoʊkɹˌaɪn sˈɪstəm
ˈɛndoʊkɹˌaɪn sˈɪstəm
01

Tập hợp các tuyến sản xuất hormone điều chỉnh quá trình trao đổi chất, tăng trưởng, phát triển, chức năng mô, chức năng tình dục, sinh sản, giấc ngủ và tâm trạng.

The collection of glands that produce hormones that regulate metabolism growth development tissue function sexual function reproduction sleep and mood.

Ví dụ

The endocrine system controls mood and stress levels in many individuals.

Hệ thống nội tiết điều khiển tâm trạng và mức độ căng thẳng ở nhiều người.

The endocrine system does not directly influence social interactions or relationships.

Hệ thống nội tiết không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội hoặc mối quan hệ.

Does the endocrine system affect how we feel in social situations?

Hệ thống nội tiết có ảnh hưởng đến cảm giác của chúng ta trong các tình huống xã hội không?

Endocrine system (Adjective)

ˈɛndoʊkɹˌaɪn sˈɪstəm
ˈɛndoʊkɹˌaɪn sˈɪstəm
01

Liên quan đến các tuyến tiết hormone trực tiếp vào máu.

Relating to glands that secrete hormones directly into the bloodstream.

Ví dụ

The endocrine system regulates many social behaviors in humans and animals.

Hệ thống nội tiết điều chỉnh nhiều hành vi xã hội ở con người và động vật.

The endocrine system does not directly influence our social interactions.

Hệ thống nội tiết không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội của chúng ta.

How does the endocrine system affect our social relationships and feelings?

Hệ thống nội tiết ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội và cảm xúc của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endocrine system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endocrine system

Không có idiom phù hợp