Bản dịch của từ Endocrine system trong tiếng Việt
Endocrine system

Endocrine system (Noun)
Tập hợp các tuyến sản xuất hormone điều chỉnh quá trình trao đổi chất, tăng trưởng, phát triển, chức năng mô, chức năng tình dục, sinh sản, giấc ngủ và tâm trạng.
The collection of glands that produce hormones that regulate metabolism growth development tissue function sexual function reproduction sleep and mood.
The endocrine system controls mood and stress levels in many individuals.
Hệ thống nội tiết điều khiển tâm trạng và mức độ căng thẳng ở nhiều người.
The endocrine system does not directly influence social interactions or relationships.
Hệ thống nội tiết không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội hoặc mối quan hệ.
Does the endocrine system affect how we feel in social situations?
Hệ thống nội tiết có ảnh hưởng đến cảm giác của chúng ta trong các tình huống xã hội không?
Endocrine system (Adjective)
Liên quan đến các tuyến tiết hormone trực tiếp vào máu.
Relating to glands that secrete hormones directly into the bloodstream.
The endocrine system regulates many social behaviors in humans and animals.
Hệ thống nội tiết điều chỉnh nhiều hành vi xã hội ở con người và động vật.
The endocrine system does not directly influence our social interactions.
Hệ thống nội tiết không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội của chúng ta.
How does the endocrine system affect our social relationships and feelings?
Hệ thống nội tiết ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội và cảm xúc của chúng ta?
Hệ thống nội tiết là một mạng lưới các tuyến trong cơ thể, chịu trách nhiệm sản xuất và phát hành hormone trực tiếp vào máu. Hormone điều chỉnh nhiều chức năng sinh lý, bao gồm tăng trưởng, chuyển hóa và sinh sản. Hệ thống này khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu ở cách phát âm từ "endocrine", nhưng ý nghĩa và ứng dụng đều giống nhau, không có sự khác biệt trong ngữ cảnh khoa học.
Hệ thống nội tiết (endocrine system) có nguồn gốc từ từ Latin "endocrinus", cấu thành từ "endo-" nghĩa là "bên trong" và "krinein" nghĩa là "tiết ra". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ các tuyến nội tiết tiết hormone trực tiếp vào máu. Hệ thống nội tiết hiện nay được hiểu là tập hợp các tuyến và tế bào sản xuất hormone, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chức năng sinh lý và duy trì cân bằng nội mô.
Hệ thống nội tiết (endocrine system) là một thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và thính giác liên quan đến sinh học và y học. Thuật ngữ này xuất hiện nhiều trong phần Đọc (Reading) và Nghe (Listening) khi thảo luận về các chức năng của các hormone và vai trò của các tuyến nội tiết. Ngoài buổi thi, hệ thống nội tiết còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh nghiên cứu y học, sinh lý học và các cuộc thảo luận về sức khỏe, giúp mô tả cơ chế điều hòa các chức năng sinh lý của cơ thể người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp