Bản dịch của từ Endosteal trong tiếng Việt

Endosteal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endosteal (Adjective)

ɛndˈoʊstəl
ɛndˈoʊstəl
01

Liên quan đến nội xương, một lớp mô liên kết mỏng lót khoang tủy của xương.

Relating to the endosteum, a thin layer of connective tissue that lines the medullary cavity of bones

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Liên quan đến các cấu trúc nằm bên trong xương.

Pertaining to structures located within the bone

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mô tả một loại cấy ghép hoặc quy trình liên quan đến nội xương.

Describing a type of implant or procedure involving the endosteum

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endosteal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endosteal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.