Bản dịch của từ Engineman trong tiếng Việt
Engineman
Engineman (Noun)
Một người (đặc biệt là đàn ông) vận hành hoặc hỗ trợ vận hành xe cứu hỏa. bây giờ là mỹ.
A person especially a man who operates or assists with the operation of a fire engine now us.
The engineman controlled the fire engine during the city parade.
Người điều khiển xe cứu hỏa đã điều khiển xe trong lễ diễu hành.
The engineman did not arrive on time for the emergency call.
Người điều khiển xe cứu hỏa đã không đến kịp thời cho cuộc gọi khẩn cấp.
Is the engineman trained for all types of fire emergencies?
Người điều khiển xe cứu hỏa có được đào tạo cho tất cả các tình huống khẩn cấp không?
Một người (đặc biệt là đàn ông) vận hành hoặc chăm sóc một động cơ cố định (đặc biệt là động cơ hơi nước) trong nhà máy, hầm mỏ, v.v. hiện nay hiếm (chủ yếu là lịch sử).
A person especially a man who operates or attends to a stationary engine especially a steam engine in a factory mine etc now rare chiefly historical.
The engineman operated the steam engine at the local textile factory.
Người điều khiển máy đã vận hành động cơ hơi nước tại nhà máy dệt địa phương.
The engineman did not attend the meeting about factory safety regulations.
Người điều khiển máy không tham dự cuộc họp về quy định an toàn nhà máy.
Is the engineman responsible for maintaining the factory's steam engines?
Người điều khiển máy có trách nhiệm bảo trì động cơ hơi nước của nhà máy không?
Người điều khiển đầu máy xe lửa; một người lái tàu.
The operator of a locomotive engine a train driver.
The engineman drove the train from New York to Boston safely.
Người lái tàu đã điều khiển chuyến tàu từ New York đến Boston an toàn.
The engineman did not miss any scheduled stops during the journey.
Người lái tàu không bỏ lỡ bất kỳ điểm dừng nào trong chuyến đi.
Is the engineman responsible for the train's safety and schedule?
Người lái tàu có chịu trách nhiệm về sự an toàn và lịch trình của tàu không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Engineman cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "engineman" được sử dụng để chỉ một cá nhân có chuyên môn trong việc vận hành và bảo trì động cơ, thường trong ngành đường sắt hoặc hàng hải. Trong ngữ cảnh ngành đường sắt, thuật ngữ này có thể ám chỉ đến người lái tàu. Ở Anh, từ tương đương là "driver", sử dụng trong ngữ cảnh giao thông đường sắt. Trong khi đó, tiếng Mỹ cũng sử dụng "engineer" để chỉ người vận hành tàu, làm nổi bật sự khác biệt trong vai trò và nghĩa của từ ở hai vùng.
Từ "engineman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "engine" (máy móc) và "man" (người). "Engine" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "ingenium," có nghĩa là "khéo léo" hoặc "sáng chế". Từ này đã phát triển từ thời Trung cổ, khi máy móc đang trở nên quan trọng trong công nghiệp. Ngày nay, "engineman" chỉ người chịu trách nhiệm vận hành và bảo trì máy móc, thể hiện mối liên hệ giữa kỹ thuật và con người trong sự tiến bộ công nghệ.
Từ "engineman" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi yêu cầu mô tả nghề nghiệp hoặc kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp vận tải, đặc biệt là liên quan đến đường sắt và hàng hải, để chỉ những người điều khiển máy móc hoặc động cơ. Sự sử dụng của từ này thường gặp trong tài liệu kỹ thuật và báo cáo ngành nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp