Bản dịch của từ Engineman trong tiếng Việt

Engineman

Noun [U/C]

Engineman (Noun)

ˈɛndʒnmæn
ˈɛndʒnmæn
01

Một người (đặc biệt là đàn ông) vận hành hoặc hỗ trợ vận hành xe cứu hỏa. bây giờ là mỹ.

A person especially a man who operates or assists with the operation of a fire engine now us.

Ví dụ

The engineman controlled the fire engine during the city parade.

Người điều khiển xe cứu hỏa đã điều khiển xe trong lễ diễu hành.

The engineman did not arrive on time for the emergency call.

Người điều khiển xe cứu hỏa đã không đến kịp thời cho cuộc gọi khẩn cấp.

Is the engineman trained for all types of fire emergencies?

Người điều khiển xe cứu hỏa có được đào tạo cho tất cả các tình huống khẩn cấp không?

02

Một người (đặc biệt là đàn ông) vận hành hoặc chăm sóc một động cơ cố định (đặc biệt là động cơ hơi nước) trong nhà máy, hầm mỏ, v.v. hiện nay hiếm (chủ yếu là lịch sử).

A person especially a man who operates or attends to a stationary engine especially a steam engine in a factory mine etc now rare chiefly historical.

Ví dụ

The engineman operated the steam engine at the local textile factory.

Người điều khiển máy đã vận hành động cơ hơi nước tại nhà máy dệt địa phương.

The engineman did not attend the meeting about factory safety regulations.

Người điều khiển máy không tham dự cuộc họp về quy định an toàn nhà máy.

Is the engineman responsible for maintaining the factory's steam engines?

Người điều khiển máy có trách nhiệm bảo trì động cơ hơi nước của nhà máy không?

03

Người điều khiển đầu máy xe lửa; một người lái tàu.

The operator of a locomotive engine a train driver.

Ví dụ

The engineman drove the train from New York to Boston safely.

Người lái tàu đã điều khiển chuyến tàu từ New York đến Boston an toàn.

The engineman did not miss any scheduled stops during the journey.

Người lái tàu không bỏ lỡ bất kỳ điểm dừng nào trong chuyến đi.

Is the engineman responsible for the train's safety and schedule?

Người lái tàu có chịu trách nhiệm về sự an toàn và lịch trình của tàu không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Engineman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engineman

Không có idiom phù hợp