Bản dịch của từ Entrain trong tiếng Việt
Entrain

Entrain(Verb)
Lên tàu.
Board a train.
Entrain(Noun)
Sự nhiệt tình hoặc hoạt hình.
Enthusiasm or animation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "entrain" có nghĩa là đưa một vật thể hoặc một hiện tượng chuyển động theo một vật thể khác, thường trong bối cảnh vật lý hoặc sinh học. Trong phong trào không khí và nước, nó thể hiện cách mà các chất lỏng hoặc khí khác bị cuốn theo dòng chảy. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng bởi các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Từ "entrain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ động từ "entraîner", nghĩa là "kéo theo". Trong tiếng Latin, "trainare" cũng thể hiện nghĩa tương tự. Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để chỉ sự chuyển động của một chất lỏng kéo theo các hạt khác. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động gây ra việc di chuyển hay thay đổi. Hiện nay, "entrain" thường được sử dụng trong khoa học tự nhiên và sinh học để mô tả quá trình mà một hiện tượng hay đối tượng này tác động đến đối tượng khác.
Từ "entrain" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là vật lý và sinh học, từ này thường được dùng để mô tả quá trình khuếch tán hoặc sự tương tác giữa các dòng chảy. Ngoài ra, "entrain" cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật khi nói về việc vận chuyển vật chất, như trong ngành môi trường hoặc kỹ thuật hóa học.
Họ từ
Từ "entrain" có nghĩa là đưa một vật thể hoặc một hiện tượng chuyển động theo một vật thể khác, thường trong bối cảnh vật lý hoặc sinh học. Trong phong trào không khí và nước, nó thể hiện cách mà các chất lỏng hoặc khí khác bị cuốn theo dòng chảy. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng bởi các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Từ "entrain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ động từ "entraîner", nghĩa là "kéo theo". Trong tiếng Latin, "trainare" cũng thể hiện nghĩa tương tự. Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để chỉ sự chuyển động của một chất lỏng kéo theo các hạt khác. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động gây ra việc di chuyển hay thay đổi. Hiện nay, "entrain" thường được sử dụng trong khoa học tự nhiên và sinh học để mô tả quá trình mà một hiện tượng hay đối tượng này tác động đến đối tượng khác.
Từ "entrain" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là vật lý và sinh học, từ này thường được dùng để mô tả quá trình khuếch tán hoặc sự tương tác giữa các dòng chảy. Ngoài ra, "entrain" cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật khi nói về việc vận chuyển vật chất, như trong ngành môi trường hoặc kỹ thuật hóa học.
