Bản dịch của từ Entrain trong tiếng Việt
Entrain
Entrain (Noun)
Sự nhiệt tình hoặc hoạt hình.
Enthusiasm or animation.
The entrain of the crowd at the concert was infectious.
Sự phấn khích của đám đông tại buổi hòa nhạc là lây nhiễm.
Her speech was filled with entrain, captivating the audience.
Bài phát biểu của cô ấy đầy sự phấn khích, hấp dẫn khán giả.
Entrain (Verb)
The vibrant music entrains everyone to dance at the party.
Âm nhạc sống động kéo theo mọi người nhảy tại buổi tiệc.
Her positive energy entrains her friends to join the charity event.
Năng lượng tích cực của cô kéo theo bạn bè cô tham gia sự kiện từ thiện.
Lên tàu.
Board a train.
They entrain at the station to commute together.
Họ lên tàu ở nhà ga để đi làm cùng nhau.
Students entrain for school trips every month.
Học sinh lên tàu cho các chuyến đi học hàng tháng.
The lively music entrains everyone to dance together joyfully.
Âm nhạc sôi động kèm theo tất cả mọi người nhảy cùng vui vẻ.
Her positive attitude entrains her friends to be optimistic as well.
Thái độ tích cực của cô ấy kèm theo bạn bè cô ấy lạc quan cũng vậy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp