Bản dịch của từ Entrain trong tiếng Việt
Entrain

Entrain (Noun)
Sự nhiệt tình hoặc hoạt hình.
Enthusiasm or animation.
The entrain of the crowd at the concert was infectious.
Sự phấn khích của đám đông tại buổi hòa nhạc là lây nhiễm.
Her speech was filled with entrain, captivating the audience.
Bài phát biểu của cô ấy đầy sự phấn khích, hấp dẫn khán giả.
The entrain of the festival participants was evident in their smiles.
Sự phấn khích của các người tham gia lễ hội hiện rõ qua nụ cười của họ.
Entrain (Verb)
The vibrant music entrains everyone to dance at the party.
Âm nhạc sống động kéo theo mọi người nhảy tại buổi tiệc.
Her positive energy entrains her friends to join the charity event.
Năng lượng tích cực của cô kéo theo bạn bè cô tham gia sự kiện từ thiện.
The leader's enthusiasm entrains the team to work towards the goal.
Sự nhiệt tình của người lãnh đạo kéo theo đội làm việc hướng tới mục tiêu.
Lên tàu.
Board a train.
They entrain at the station to commute together.
Họ lên tàu ở nhà ga để đi làm cùng nhau.
Students entrain for school trips every month.
Học sinh lên tàu cho các chuyến đi học hàng tháng.
Families entrain for weekend getaways in the countryside.
Gia đình lên tàu đi nghỉ cuối tuần ở nông thôn.
The lively music entrains everyone to dance together joyfully.
Âm nhạc sôi động kèm theo tất cả mọi người nhảy cùng vui vẻ.
Her positive attitude entrains her friends to be optimistic as well.
Thái độ tích cực của cô ấy kèm theo bạn bè cô ấy lạc quan cũng vậy.
The leader's enthusiasm entrains the team to work diligently towards success.
Sự hăng hái của người lãnh đạo kèm theo đội làm việc chăm chỉ hướng tới thành công.
Họ từ
Từ "entrain" có nghĩa là đưa một vật thể hoặc một hiện tượng chuyển động theo một vật thể khác, thường trong bối cảnh vật lý hoặc sinh học. Trong phong trào không khí và nước, nó thể hiện cách mà các chất lỏng hoặc khí khác bị cuốn theo dòng chảy. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng bởi các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Từ "entrain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ động từ "entraîner", nghĩa là "kéo theo". Trong tiếng Latin, "trainare" cũng thể hiện nghĩa tương tự. Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để chỉ sự chuyển động của một chất lỏng kéo theo các hạt khác. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động gây ra việc di chuyển hay thay đổi. Hiện nay, "entrain" thường được sử dụng trong khoa học tự nhiên và sinh học để mô tả quá trình mà một hiện tượng hay đối tượng này tác động đến đối tượng khác.
Từ "entrain" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là vật lý và sinh học, từ này thường được dùng để mô tả quá trình khuếch tán hoặc sự tương tác giữa các dòng chảy. Ngoài ra, "entrain" cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật khi nói về việc vận chuyển vật chất, như trong ngành môi trường hoặc kỹ thuật hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp