Bản dịch của từ Entranced trong tiếng Việt
Entranced

Entranced (Adjective)
Được đặt trong trạng thái xuất thần.
Placed in a trance.
The audience was entranced by the magician's incredible performance last night.
Khán giả đã bị mê hoặc bởi màn biểu diễn tuyệt vời của ảo thuật gia tối qua.
Many people are not entranced by social media trends today.
Nhiều người không bị mê hoặc bởi xu hướng mạng xã hội hiện nay.
Were you entranced by the dance performance at the festival?
Bạn có bị mê hoặc bởi màn trình diễn múa tại lễ hội không?
The audience was entranced by Taylor Swift's captivating performance last night.
Khán giả đã bị mê hoặc bởi màn trình diễn cuốn hút của Taylor Swift tối qua.
Many people were not entranced by the boring social media event.
Nhiều người không bị mê hoặc bởi sự kiện truyền thông xã hội nhàm chán.
Were you entranced by the magic show at the community center?
Bạn có bị mê hoặc bởi buổi biểu diễn ảo thuật tại trung tâm cộng đồng không?
Entranced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lối vào.
Simple past and past participle of entrance.
The audience was entranced by Taylor Swift's captivating performance last night.
Khán giả đã bị mê hoặc bởi màn trình diễn cuốn hút của Taylor Swift tối qua.
They were not entranced during the boring political debate last week.
Họ không bị mê hoặc trong cuộc tranh luận chính trị nhàm chán tuần trước.
Were the students entranced by the guest speaker's inspiring story?
Liệu sinh viên có bị mê hoặc bởi câu chuyện truyền cảm hứng của diễn giả không?
Họ từ
Từ "entranced" là một tính từ mô tả trạng thái tâm lý khi một người bị cuốn hút hoàn toàn vào một điều gì đó, thường là do sự hấp dẫn mạnh mẽ hoặc sự kỳ diệu của nó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để chỉ cảm giác say mê hoặc ngạc nhiên. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "entranced" thường được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "spellbound" để chỉ trạng thái tương tự nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn.
Từ "entranced" bắt nguồn từ động từ "entrance", có nguồn gốc từ tiếng Latin "intrare", nghĩa là "vào" hoặc "mang vào". Trong tiếng Pháp, từ này được chuyển hóa thành "entrer", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa "làm say mê" hoặc "làm mê hoặc". Sự kết hợp giữa nghĩa nguyên thủy và nghĩa hiện tại liên quan đến việc "vào" một trạng thái tâm trí đặc biệt, trong đó con người bị cuốn hút và chìm đắm trong cảm xúc hoặc ấn tượng mạnh mẽ.
Từ "entranced" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe và nói, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc hay trạng thái của nhân vật trong phim hoặc văn học. Trong phần đọc và viết, từ này thường liên quan đến các tác phẩm nghệ thuật, tâm lý học, hoặc các nghiên cứu cảm xúc. Từ "entranced" thường được sử dụng để diễn tả sự cuốn hút hoặc say mê mãnh liệt đối với một đối tượng hoặc trải nghiệm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



