Bản dịch của từ Entrances trong tiếng Việt
Entrances

Entrances (Noun)
Số nhiều của lối vào.
Plural of entrance.
The main entrances of the community center were recently renovated.
Các lối vào chính của trung tâm cộng đồng vừa được cải tạo.
The entrances to the park do not allow vehicles.
Các lối vào công viên không cho phép xe cộ.
Are there multiple entrances to the new cultural center?
Có nhiều lối vào trung tâm văn hóa mới không?
Dạng danh từ của Entrances (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Entrance | Entrances |
Họ từ
Từ "entrances" có nghĩa là các lối vào hoặc cửa ra vào của một không gian. Trong tiếng Anh, "entrance" có thể được sử dụng để chỉ cả hành động đi vào một khu vực và vị trí vật lý của lối vào. Về phiên bản, cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này tương tự, với cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các khu vực. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai phiên bản.
Từ "entrances" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "intrare", có nghĩa là "vào". Trong tiếng Pháp cổ, từ "entrance" được hình thành từ "entrer", mang theo nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu chỉ địa điểm hoặc phương tiện vào một không gian. Ở hiện tại, "entrances" không chỉ mô tả nơi ra vào mà còn ám chỉ những trạng thái tâm lý gây ấn tượng mạnh, thể hiện sự thu hút hoặc sự mê hoặc.
Từ "entrances" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải, liên quan đến chủ đề không gian và kiến trúc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về việc tiếp cận các địa điểm công cộng hoặc mô tả các bối cảnh khác nhau như sự kiện văn hóa hoặc giao thông. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu khảo sát, quy hoạch đô thị và nghệ thuật kiến trúc, qua đó nhấn mạnh tầm quan trọng của các lối vào trong thiết kế không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



