Bản dịch của từ Epidermal growth factor trong tiếng Việt
Epidermal growth factor
Noun [U/C]

Epidermal growth factor (Noun)
ˌɛpˈədɝməl ɡɹˈoʊθ fˈæktɚ
ˌɛpˈədɝməl ɡɹˈoʊθ fˈæktɚ
01
Một loại protein kích thích sự tăng trưởng, phát triển và phân hóa của tế bào bằng cách liên kết với thụ thể egfr.
A protein that stimulates cell growth, proliferation, and differentiation by binding to its receptor egfr.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh sự tăng trưởng và phân hóa tế bào, đặc biệt trong các mô biểu mô.
An important factor in the regulation of cell growth and differentiation, especially in epithelial tissues.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Epidermal growth factor
Không có idiom phù hợp