Bản dịch của từ Escrow agent trong tiếng Việt
Escrow agent

Escrow agent (Noun)
Một thực thể, thường là ngân hàng hoặc một cá nhân, giữ tài liệu hoặc quỹ thay mặt cho hai bên tham gia giao dịch cho đến khi các điều kiện được quy định được đáp ứng.
An entity, usually a bank or an individual, that holds documents or funds on behalf of two parties involved in a transaction until the specified conditions are met.
Một bên trung gian trong một giao dịch pháp lý hoặc tài chính đảm bảo rằng tất cả các khía cạnh của thỏa thuận đều được tuân thủ trước khi giao dịch được hoàn tất.
A neutral third party in a legal or financial transaction who ensures that all aspects of the agreement are adhered to before the transaction is finalized.