Bản dịch của từ Ethernet trong tiếng Việt

Ethernet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethernet (Noun)

ˈɛɵɚnɛt
ˈɛɵɚnɛt
01

Một hệ thống kết nối một số hệ thống máy tính để tạo thành một mạng cục bộ, với các giao thức để kiểm soát việc truyền thông tin và tránh việc truyền đồng thời bởi hai hoặc nhiều hệ thống.

A system for connecting a number of computer systems to form a local area network with protocols to control the passing of information and to avoid simultaneous transmission by two or more systems.

Ví dụ

Ethernet connects computers in our community center for better communication.

Ethernet kết nối máy tính trong trung tâm cộng đồng của chúng tôi.

Ethernet does not work well without proper installation and configuration.

Ethernet không hoạt động tốt nếu không được lắp đặt và cấu hình đúng.

Does Ethernet improve internet speed for local businesses in our area?

Ethernet có cải thiện tốc độ internet cho các doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethernet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethernet

Không có idiom phù hợp