Bản dịch của từ Eunoia trong tiếng Việt

Eunoia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eunoia (Noun)

jˌunˈoʊju
jˌunˈoʊju
01

(hùng biện) thiện chí đối với khán giả, dù là nhận thức hay thực tế; nhận thức rằng diễn giả luôn quan tâm đến khán giả.

Rhetoric goodwill towards an audience either perceived or real the perception that the speaker has the audiences interest at heart.

Ví dụ

Eunoia is essential for establishing a strong connection with the audience.

Eunoia là điều cần thiết để thiết lập mối quan hệ mạnh mẽ với khán giả.

Without eunoia, the audience may feel disconnected from the speaker's message.

Thiếu eunoia, khán giả có thể cảm thấy bị ngắt kết nối với thông điệp của người nói.

Is eunoia important for effective communication in IELTS speaking tasks?

Eunoia có quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong các bài thi nói IELTS không?

Her eunoia towards the listeners made her speech impactful.

Sự tốt lành của cô ấy đối với người nghe đã làm cho bài phát biểu của cô ấy có ảnh hưởng lớn.

Not showing eunoia in your writing may affect your IELTS score negatively.

Không thể hiện lòng tốt lành trong văn bản của bạn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số IELTS của bạn.

02

(y học, tâm lý học) trạng thái sức khỏe tâm thần bình thường của người trưởng thành.

Medicine psychology a state of normal adult mental health.

Ví dụ

Eunoia is essential for maintaining good mental health in society.

Tâm trạng bình thường là quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần tốt trong xã hội.