Bản dịch của từ Evaluation of evidence trong tiếng Việt
Evaluation of evidence
Noun [U/C]

Evaluation of evidence (Noun)
ɨvˌæljuˈeɪʃən ˈʌv ˈɛvədəns
ɨvˌæljuˈeɪʃən ˈʌv ˈɛvədəns
01
Quá trình đánh giá hoặc định giá một cái gì đó về giá trị hoặc tầm quan trọng.
The process of assessing or appraising something for its value or significance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đánh giá hệ thống dữ liệu để xác định hiệu quả của một quy trình hoặc chương trình cụ thể.
A systematic assessment of data to determine the effectiveness of a particular process or program.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Evaluation of evidence
Không có idiom phù hợp