Bản dịch của từ Evaluation of evidence trong tiếng Việt

Evaluation of evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evaluation of evidence (Noun)

ɨvˌæljuˈeɪʃən ˈʌv ˈɛvədəns
ɨvˌæljuˈeɪʃən ˈʌv ˈɛvədəns
01

Quá trình đánh giá hoặc định giá một cái gì đó về giá trị hoặc tầm quan trọng.

The process of assessing or appraising something for its value or significance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hành động đánh giá hoặc xác định giá trị hoặc chất lượng của một cái gì đó.

An act of judging or determining the worth or quality of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đánh giá hệ thống dữ liệu để xác định hiệu quả của một quy trình hoặc chương trình cụ thể.

A systematic assessment of data to determine the effectiveness of a particular process or program.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evaluation of evidence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evaluation of evidence

Không có idiom phù hợp