Bản dịch của từ Executive editor trong tiếng Việt

Executive editor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executive editor (Noun)

ɪgzˈɛkjətɪv ˈɛdɪtəɹ
ɪgzˈɛkjətɪv ˈɛdɪtəɹ
01

Một vị trí cấp cao trong một tổ chức truyền thông liên quan đến việc quản lý đội ngũ biên tập và chính sách.

A highlevel position in a media organization that involves management of editorial staff and policies

Ví dụ

Sarah became the executive editor at The Daily News last year.

Sarah đã trở thành biên tập viên điều hành của The Daily News năm ngoái.

The executive editor does not approve all article submissions for publication.

Biên tập viên điều hành không phê duyệt tất cả bài viết để xuất bản.

Who is the new executive editor at the local magazine this month?

Ai là biên tập viên điều hành mới của tạp chí địa phương tháng này?

02

Một biên tập viên cấp cao chịu trách nhiệm giám sát các biên tập viên khác và định hướng chung của một ấn phẩm.

A senior editor responsible for overseeing other editors and the overall direction of a publication

Ví dụ

The executive editor manages the team at The New York Times.

Biên tập viên điều hành quản lý nhóm tại The New York Times.

The executive editor does not approve articles without thorough review.

Biên tập viên điều hành không phê duyệt bài viết mà không xem xét kỹ lưỡng.

Is the executive editor responsible for the magazine's content direction?

Biên tập viên điều hành có chịu trách nhiệm về hướng nội dung của tạp chí không?

03

Một cá nhân chịu trách nhiệm về quyết định cuối cùng về nội dung trong một ấn phẩm hoặc chương trình phát sóng.

An individual who is responsible for the final decision on content in a publication or broadcast

Ví dụ

Maria is the executive editor of the local community magazine.

Maria là biên tập viên điều hành của tạp chí cộng đồng địa phương.

The executive editor did not approve the controversial article last week.

Biên tập viên điều hành đã không phê duyệt bài viết gây tranh cãi tuần trước.

Who is the executive editor for the city's newspaper?

Ai là biên tập viên điều hành của tờ báo thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/executive editor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Executive editor

Không có idiom phù hợp