Bản dịch của từ Exfoliative trong tiếng Việt
Exfoliative
Adjective

Exfoliative (Adjective)
ɛksfˈoʊlieɪtɪv
ɛksfˈoʊlieɪtɪv
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Miêu tả một quá trình giúp tẩy đi hoặc lột bỏ các lớp, đặc biệt trong chăm sóc da.
Describing a process that helps in the shedding or peeling off of layers, particularly in skin care.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Đề cập đến một tác nhân thuốc hoặc mỹ phẩm thúc đẩy quá trình tẩy tế bào.
Referring to a medicinal or cosmetic agent that promotes exfoliation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exfoliative
Không có idiom phù hợp