Bản dịch của từ Exfoliative trong tiếng Việt

Exfoliative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exfoliative (Adjective)

ɛksfˈoʊlieɪtɪv
ɛksfˈoʊlieɪtɪv
01

Liên quan đến hoặc có sự tham gia của việc loại bỏ tế bào da chết khỏi bề mặt da.

Relating to or involving the removal of dead skin cells from the skin's surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Miêu tả một quá trình giúp tẩy đi hoặc lột bỏ các lớp, đặc biệt trong chăm sóc da.

Describing a process that helps in the shedding or peeling off of layers, particularly in skin care.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đề cập đến một tác nhân thuốc hoặc mỹ phẩm thúc đẩy quá trình tẩy tế bào.

Referring to a medicinal or cosmetic agent that promotes exfoliation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exfoliative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exfoliative

Không có idiom phù hợp