Bản dịch của từ Exhausted trong tiếng Việt
Exhausted

Exhausted (Adjective)
Đã cạn kiệt tài nguyên.
Depleted of resources.
She felt exhausted after working two jobs to pay for college.
Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau khi làm hai công việc để trả học phí đại học.
He was not exhausted but rather invigorated by the social gathering.
Anh ấy không kiệt sức mà thay vào đó là phấn chấn bởi buổi tụ tập xã hội.
Are you feeling exhausted from attending multiple social events this week?
Bạn có cảm thấy kiệt sức từ việc tham dự nhiều sự kiện xã hội trong tuần này không?
(khoa học, nay là lịch sử) không có nội dung, đặc biệt là không khí; đã được biến thành chân không.
Sciences now historical emptied of contents especially of air that has been made into a vacuum.
She felt exhausted after studying for the IELTS exam all night.
Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau khi học bài cho kỳ thi IELTS suốt đêm.
He was not exhausted during the speaking section of the test.
Anh ấy không kiệt sức trong phần nói của bài kiểm tra.
Were you exhausted while writing the essay about climate change?
Bạn có cảm thấy kiệt sức khi viết bài về biến đổi khí hậu không?
Rất mệt mỏi; trong tình trạng kiệt sức.
Very tired in a state of exhaustion.
She felt exhausted after studying for the IELTS exam all night.
Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau khi học bài cả đêm cho kỳ thi IELTS.
He was not able to concentrate due to feeling exhausted.
Anh ấy không thể tập trung do cảm thấy kiệt sức.
Are you exhausted from preparing for the IELTS speaking test?
Bạn có cảm thấy kiệt sức từ việc chuẩn bị cho bài thi nói IELTS không?
Dạng tính từ của Exhausted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exhausted Cạn kiệt | More exhausted Kiệt sức hơn | Most exhausted Cạn kiệt nhất |
Kết hợp từ của Exhausted (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utterly exhausted Mệt mỏi hết sức | She felt utterly exhausted after writing the ielts essay. Cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức sau khi viết bài luận ielts. |
Rather exhausted Khá mệt | I felt rather exhausted after writing the ielts essay. Tôi cảm thấy khá mệt sau khi viết bài luận ielts. |
Mentally exhausted Mệt mỏi tinh thần | She felt mentally exhausted after writing three ielts essays. Cô ấy cảm thấy mệt mỏi tinh thần sau khi viết ba bài luận ielts. |
Pretty exhausted Mệt mỏi | She felt pretty exhausted after writing her ielts essay. Cô ấy cảm thấy khá mệt mỏi sau khi viết bài luận ielts của mình. |
Absolutely exhausted Hoàn toàn kiệt sức | I am absolutely exhausted after writing the ielts essay. Tôi hoàn toàn kiệt sức sau khi viết bài luận ielts. |
Exhausted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ống xả.
Simple past and past participle of exhaust.
She was exhausted after writing her IELTS essay for hours.
Cô ấy đã kiệt sức sau khi viết bài luận IELTS của mình trong vài giờ.
He didn't feel exhausted despite practicing speaking English all day.
Anh ấy không cảm thấy kiệt sức mặc dù luyện nói tiếng Anh cả ngày.
Were you exhausted after completing the IELTS writing task?
Bạn có kiệt sức sau khi hoàn thành nhiệm vụ viết IELTS không?
Dạng động từ của Exhausted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhaust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhausted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhausted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhausts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhausting |
Họ từ
Từ "exhausted" trong tiếng Anh mang nghĩa là "kiệt sức" hoặc "mệt mỏi hoàn toàn", thường được sử dụng để chỉ trạng thái thể chất hoặc tinh thần sau khi trải qua một công việc nặng nhọc hoặc kéo dài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "exhausted" được sử dụng tương tự trên cả hai phương ngữ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, một số từ đồng nghĩa có thể được sử dụng phổ biến hơn ở từng vùng, như "knackered" trong tiếng Anh Anh.
Từ "exhausted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exhaustus", hình thành từ động từ "exhaurire", nghĩa là "rút cạn" hay "làm cạn kiệt". Tiếp đầu ngữ "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", còn "haurire" có nghĩa là "rút ra" hoặc "hút lên". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái kiệt sức hoặc cạn kiệt năng lượng, phản ánh đúng nghĩa đen về việc làm cạn kiệt sức lực của một người trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "exhausted" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài Nghe và Đọc, nơi mô tả trạng thái thể chất hoặc tâm lý. Trong phần Nói và Viết, "exhausted" thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc tình trạng mệt mỏi sau khi làm việc chăm chỉ hoặc trải qua áp lực. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi thảo luận về sức khỏe và stress.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



