Bản dịch của từ Exile trong tiếng Việt
Exile
Exile (Noun)
After the revolution, many dissidents faced exile from their homeland.
Sau cuộc cách mạng, nhiều nhà bất đồng chính kiến phải lưu vong khỏi quê hương.
Living in exile, the activist continued to fight for social justice.
Sống lưu vong, nhà hoạt động tiếp tục đấu tranh cho công bằng xã hội.
The dictator's opponents were forced into exile for opposing his regime.
Các đối thủ của nhà độc tài bị buộc phải lưu vong vì chống lại chế độ của ông ta.
Dạng danh từ của Exile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exile | Exiles |
Kết hợp từ của Exile (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Forced exile Lưu đày bắt buộc | She experienced forced exile due to political reasons. Cô ấy trải qua lưu vong bắt buộc do lý do chính trị. |
Returning exile Trở về lãnh thổ địch | After years abroad, maria is finally returning from exile. Sau nhiều năm ở nước ngoài, maria cuối cùng đã trở về từ lưu vong. |
Political exile Lưu vong chính trị | He was forced into political exile due to his activism. Anh ta bị ép phải lưu vong chính trị do hoạt động của mình. |
Long exile Sự lưu đày lâu dài | After a long exile, maria finally returned to her hometown. Sau một thời gian lưu vong dài, maria cuối cùng đã trở về quê hương của mình. |
Tax exile Người lánh nạn thuế | He became a tax exile to avoid high tax rates. Anh ấy trở thành một người lánh nạn thuế để tránh tỷ lệ thuế cao. |
Exile (Verb)
The government exiled the activist for speaking against the regime.
Chính phủ đã trục xuất nhà hoạt động vì phát biểu chống lại chế độ.
Many intellectuals were exiled for their dissenting views on the monarchy.
Nhiều trí thức bị lưu đày vì quan điểm bất đồng với chế độ quân chủ.
The poet was exiled from his homeland due to his controversial writings.
Nhà thơ bị đày khỏi quê hương vì những bài viết gây tranh cãi.
Dạng động từ của Exile (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exiling |
Kết hợp từ của Exile (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exile temporarily Lưu vong tạm thời | He went into exile temporarily to avoid persecution. Anh ta đi vào lưu vong tạm thời để tránh sự truy sát. |
Exile permanently Lưu vong vĩnh viễn | He was exiled permanently from the community for his crimes. Anh ta bị lưu đày vĩnh viễn khỏi cộng đồng vì tội ác của mình. |
Exile effectively Lưu vong một cách hiệu quả | His exile effectively silenced his social activism. Sự lưu vong của anh ấy đã làm im lặng hoạt động xã hội của mình. |
Exile forcibly Đày đoạ | The activist was exiled forcibly for speaking out against the government. Nhà hoạt động bị lưu đày bắt buộc vì phản đối chính phủ. |
Họ từ
Từ "exile" chỉ tình trạng bị buộc phải rời bỏ quê hương hoặc quốc gia, thường do các lý do chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thiên về ý nghĩa tập trung vào các vấn đề lịch sử và văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến các khía cạnh cá nhân và tình cảm của người sống lưu vong. Sự khác biệt này có thể phản ánh cách mà các nền văn hóa đối diện với khái niệm lưu vong.
Từ "exile" xuất phát từ tiếng Latinh "exilium", có nghĩa là "sự lưu đày" hoặc "sự tách rời". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" chỉ việc ra ngoài và gốc "salire" có nghĩa là "nhảy" hoặc "thoát ra". Lịch sử của từ này gắn liền với việc đẩy người ra khỏi quê hương, thường là do các lý do chính trị hoặc tôn giáo. Hiện nay, "exile" chỉ trạng thái xa quê hương, thường mang ý nghĩa kèm theo nỗi khổ đau và mất mát.
Từ "exile" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài đọc và bài viết, liên quan đến các chủ đề về chính trị, di cư và nhân quyền. Trong các ngữ cảnh khác, "exile" thường được sử dụng trong văn học, lịch sử và các cuộc thảo luận xã hội về những người bị buộc phải rời bỏ quê hương do chiến tranh hoặc đàn áp. Sự sử dụng từ này thường thể hiện cảm giác bị tách biệt và khổ đau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp