Bản dịch của từ Exiled trong tiếng Việt
Exiled

Exiled (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của sự lưu vong.
Past tense and past participle of exile.
Many activists were exiled due to their political beliefs in 2020.
Nhiều nhà hoạt động đã bị lưu đày vì niềm tin chính trị của họ vào năm 2020.
The government did not exile any journalists last year.
Chính phủ đã không lưu đày nhà báo nào vào năm ngoái.
Were the dissidents exiled after the protests in 2021?
Có phải những người bất đồng chính kiến đã bị lưu đày sau các cuộc biểu tình năm 2021 không?
Dạng động từ của Exiled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exiling |
Exiled (Adjective)
Many exiled activists fight for democracy in their home countries.
Nhiều nhà hoạt động lưu vong chiến đấu cho dân chủ ở quê hương.
Exiled citizens do not have the right to vote in elections.
Công dân lưu vong không có quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.
Are exiled people treated fairly in other countries?
Người lưu vong có được đối xử công bằng ở các quốc gia khác không?
Họ từ
Thuật ngữ "exiled" (bị lưu đày) ám chỉ tình trạng một cá nhân bị buộc phải rời bỏ quê hương hoặc đất nước của mình, thường là do lý do chính trị, tôn giáo hoặc sự phân biệt. Trong tiếng Anh, "exiled" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay nghĩa giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau trong các văn kiện pháp lý hoặc văn hóa, phản ánh những khác biệt trong lịch sử và chính trị giữa hai khu vực.
Từ "exiled" bắt nguồn từ động từ La tinh "exulare", có nghĩa là "đuổi đi" hoặc "ra khỏi nơi ở". Trong tiếng La tinh, "ex-" kết hợp với "ulere" (nằm ở bên ngoài), tạo thành khái niệm về việc bị tách biệt với quê hương. Lịch sử của từ này gắn liền với những nền văn minh cổ đại nơi việc lưu đày thường được coi là hình phạt nặng nề. Ngày nay, "exiled" mang hàm ý rộng hơn, ám chỉ tình trạng mất đi quyền tự do cư trú và thường liên quan đến chính trị hoặc xung đột.
Từ "exiled" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện khi miêu tả tình trạng của những cá nhân bị buộc phải rời bỏ quê hương do chính sách đàn áp, hoặc trong văn học để thể hiện tình huống bi kịch và mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp