Bản dịch của từ Exiles trong tiếng Việt
Exiles

Exiles (Noun)
Những cá nhân tự nguyện rời bỏ quê hương, đặc biệt vì lý do văn hóa hoặc cá nhân.
Individuals who have left their home country voluntarily especially for cultural or personal reasons.
Many artists are exiles who seek inspiration in foreign cultures.
Nhiều nghệ sĩ là những người lưu vong tìm cảm hứng ở văn hóa nước ngoài.
Not all exiles find it easy to adapt to a new country.
Không phải tất cả những người lưu vong đều dễ dàng thích nghi với một quốc gia mới.
Are the exiles contributing to the local culture in meaningful ways?
Liệu những người lưu vong có đóng góp cho văn hóa địa phương một cách ý nghĩa không?
Many exiles fled Vietnam after the war in 1975 for safety.
Nhiều người lưu vong đã rời Việt Nam sau chiến tranh năm 1975 để an toàn.
The exiles do not want to return to their homeland yet.
Những người lưu vong không muốn trở về quê hương của họ nữa.
How many exiles live in the United States today?
Có bao nhiêu người lưu vong sống ở Hoa Kỳ hôm nay?
Many political exiles live in France after the 2019 protests in Iran.
Nhiều người lưu vong chính trị sống ở Pháp sau các cuộc biểu tình năm 2019 ở Iran.
Not all exiles return home after years of living abroad.
Không phải tất cả những người lưu vong đều trở về nhà sau nhiều năm sống ở nước ngoài.
Are there many exiles from Myanmar in the United States now?
Hiện có nhiều người lưu vong từ Myanmar ở Hoa Kỳ không?
Dạng danh từ của Exiles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exile | Exiles |
Exiles (Verb)
Many exiles from Vietnam settled in the United States after the war.
Nhiều người lưu vong từ Việt Nam đã định cư tại Hoa Kỳ sau chiến tranh.
The government does not support exiles returning to their homeland.
Chính phủ không hỗ trợ những người lưu vong trở về quê hương.
Do exiles find it hard to adapt to new cultures?
Liệu những người lưu vong có khó thích nghi với nền văn hóa mới không?
The government exiles political dissidents to suppress opposition voices.
Chính phủ đày những người bất đồng chính kiến để đàn áp tiếng nói đối lập.
Many exiles struggle to adapt to life in foreign countries.
Nhiều người bị đày gặp khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống ở nước ngoài.
Do exiles often face discrimination in their new homes?
Có phải những người bị đày thường phải đối mặt với sự phân biệt ở nơi ở mới không?
Dạng động từ của Exiles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exiling |
Họ từ
"Exiles" (danh từ số nhiều) chỉ những cá nhân hoặc nhóm người bị buộc phải rời bỏ quê hương mình, thường là do các lý do chính trị, chiến tranh hoặc áp bức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ nhưng có thể có những sắc thái khác nhau trong cách sử dụng và ngữ điệu. Ở Anh, "exile" có thể gợi nhắc đến các trường hợp lịch sử như những người bị lưu đày từ thời kỳ thuộc địa, trong khi ở Mỹ, từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị hiện đại hơn.
Từ "exiles" bắt nguồn từ tiếng Latinh "exilium", có nghĩa là "lưu đày". "Exilium" gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và gốc "silere" (tĩnh lặng). Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân bị buộc phải rời bỏ quê hương, thường do lý do chính trị hoặc xã hội. Ngày nay, "exiles" không chỉ ám chỉ những người sống ở nước ngoài do sự trục xuất mà còn mở rộng ra ý nghĩa của những ai sống trong tình trạng tách biệt, mang nỗi nhớ quê hương.
Từ "exiles" xuất hiện tương đối trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về chủ đề di cư và thất vọng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các văn bản về lịch sử, chính trị hoặc nhân quyền. Thông thường, "exiles" được sử dụng để mô tả những người bị buộc phải rời bỏ quê hương do sự đàn áp hoặc xung đột, phản ánh các tình huống chính trị nhạy cảm và ảnh hưởng của nó đến cá nhân và xã hội.