Bản dịch của từ Externalize trong tiếng Việt
Externalize
Externalize (Verb)
Không thể hoặc chọn không đưa (chi phí) vào như một phần của cơ cấu định giá, đặc biệt là chi phí xã hội và môi trường do quá trình sản xuất và sử dụng sản phẩm.
Fail or choose not to incorporate (costs) as part of a pricing structure, especially social and environmental costs resulting from a product's manufacture and use.
Companies should not externalize the environmental costs of production.
Các công ty không nên chuyển gánh nặng môi trường của sản xuất ra ngoài.
It is unethical to externalize social expenses onto vulnerable communities.
Việc chuyển gánh nặng xã hội lên cộng đồng yếu thế là không đạo đức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp