Bản dịch của từ Externalize trong tiếng Việt
Externalize

Externalize (Verb)
Không thể hoặc chọn không đưa (chi phí) vào như một phần của cơ cấu định giá, đặc biệt là chi phí xã hội và môi trường do quá trình sản xuất và sử dụng sản phẩm.
Fail or choose not to incorporate (costs) as part of a pricing structure, especially social and environmental costs resulting from a product's manufacture and use.
Companies should not externalize the environmental costs of production.
Các công ty không nên chuyển gánh nặng môi trường của sản xuất ra ngoài.
It is unethical to externalize social expenses onto vulnerable communities.
Việc chuyển gánh nặng xã hội lên cộng đồng yếu thế là không đạo đức.
Governments must prevent businesses from externalizing the true costs of operation.
Chính phủ phải ngăn chặn doanh nghiệp chuyển gánh nặng thực sự của hoạt động ra ngoài.
She externalizes her emotions through art.
Cô ấy bên ngoài hóa cảm xúc của mình qua nghệ thuật.
He externalized his ideas in a public speech.
Anh ấy bên ngoài hóa ý tưởng của mình trong bài phát biểu công khai.
The organization aims to externalize its impact on society.
Tổ chức nhằm mục tiêu bên ngoài hóa tác động của mình đối với xã hội.
Dạng động từ của Externalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Externalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Externalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Externalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Externalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Externalizing |
Họ từ
"Externalize" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "external", nghĩa là đưa một điều gì đó ra bên ngoài hoặc biểu hiện ra bên ngoài. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "externalize" thường đề cập đến việc thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ thông qua hành động hoặc từ ngữ. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "externalise" (với "s") thường được sử dụng trong khi tiếng Anh Mỹ vẫn giữ nguyên hình thức "externalize" (với "z").
Từ "externalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ gốc "externus", nghĩa là "bên ngoài". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào khoảng giữa thế kỷ 20 trong tâm lý học, phản ánh quá trình chuyển tải các cảm xúc hoặc suy nghĩ từ nội tâm ra ngoài. Ngày nay, nó thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ xã hội học đến quản lý, để chỉ hành động làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hay nhận biết hơn đối với người khác.
Từ "externalize" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các phần Đọc và Viết khi thảo luận về khái niệm tâm lý, đặc biệt liên quan đến việc thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ ra bên ngoài. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, xã hội học, và kinh doanh để mô tả quá trình đưa ra ngoài các yếu tố nội tại, chẳng hạn như giá trị, quan điểm hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



