Bản dịch của từ Externalize trong tiếng Việt

Externalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Externalize(Verb)

ɪkstˈɝɹnˌl̩ɑɪz
ɪkstˈɝɹnˌl̩ɑɪz
01

Không thể hoặc chọn không đưa (chi phí) vào như một phần của cơ cấu định giá, đặc biệt là chi phí xã hội và môi trường do quá trình sản xuất và sử dụng sản phẩm.

Fail or choose not to incorporate (costs) as part of a pricing structure, especially social and environmental costs resulting from a product's manufacture and use.

Ví dụ
02

Cung cấp sự tồn tại hoặc hình thức bên ngoài.

Give external existence or form to.

Ví dụ

Dạng động từ của Externalize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Externalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Externalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Externalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Externalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Externalizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ