Bản dịch của từ Extraposition trong tiếng Việt
Extraposition

Extraposition (Noun)
Việc đặt một từ hoặc một nhóm từ bên ngoài hoặc ở cuối mệnh đề mà vẫn giữ được nghĩa. chủ đề này thường bị trì hoãn và thay thế bằng chủ đề này ngay từ đầu, vì khóc vì sữa đổ cũng chẳng ích gì, còn khóc vì sữa đổ cũng vô ích.
The placing of a word or group of words outside or at the end of a clause while retaining the sense the subject is often postponed and replaced by it at the start as in its no use crying over spilt milk rather than crying over spilt milk is no use.
It is common for people to seek help in social situations.
Thật phổ biến khi mọi người tìm kiếm sự giúp đỡ trong các tình huống xã hội.
It is not easy to understand social dynamics in large groups.
Không dễ để hiểu các động lực xã hội trong các nhóm lớn.
Is it beneficial to discuss social issues openly in communities?
Có lợi không khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách công khai trong cộng đồng?
Từ "extraposition" trong ngôn ngữ học được định nghĩa là một hiện tượng ngữ pháp, trong đó vị ngữ hoặc các thành phần khác được di chuyển ra khỏi vị trí thông thường của nó để tạo thành câu dễ hiểu hơn. Hiện tượng này thường thấy trong tiếng Anh và có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, trong đó Anh Mỹ có xu hướng sử dụng tập trung hơn vào cấu trúc này trong văn viết chính thức. Extraposition có thể ảnh hưởng đến nhịp điệu và cảm xúc của câu, tạo ra sự linh hoạt trong giao tiếp.
Từ "extraposition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "extra-" có nghĩa là "ngoài" và "positio" có nghĩa là "đặt". Trong ngữ pháp, "extraposition" đề cập đến việc di chuyển một thành phần của câu ra ngoài vị trí bình thường của nó nhằm mục đích làm rõ hoặc nhấn mạnh nội dung. Kể từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực ngữ pháp và phân tích cú pháp, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ học cấu trúc.
Từ "extraposition" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi mà người học thường sử dụng cấu trúc câu đơn giản hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp học thuật, đặc biệt trong các tài liệu phân tích cú pháp hoặc ngôn ngữ học. Các trường hợp phổ biến bao gồm việc thảo luận về cấu trúc câu phức tạp và cách thức diễn đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.