Bản dịch của từ Facebook trong tiếng Việt

Facebook (Noun)
Students eagerly await the annual Facebook release to connect with classmates.
Sinh viên háo hức chờ đợi bản phát hành Facebook hàng năm để kết nối với các bạn cùng lớp.
The Facebook includes bios of new students to foster a sense of community.
Facebook bao gồm tiểu sử của các sinh viên mới để nuôi dưỡng ý thức cộng đồng.
The university's Facebook is a valuable tool for social integration on campus.
Facebook của trường đại học là một công cụ có giá trị để hòa nhập xã hội trong khuôn viên trường.
Một cuốn sách tham khảo hoặc danh bạ điện tử có hình ảnh và tên của các cá nhân.
A reference book or electronic directory made up of individuals’ photographs and names.
Sarah updated her Facebook profile picture to a group photo.
Sarah đã cập nhật ảnh đại diện Facebook của cô ấy thành ảnh nhóm.
Mark checked his Facebook feed to see his friends' latest posts.
Mark kiểm tra nguồn cấp dữ liệu Facebook của anh ấy để xem các bài đăng mới nhất của bạn bè anh ấy.
Emily tagged her friends in the Facebook photo from last night.
Emily đã gắn thẻ bạn bè của cô ấy trong ảnh Facebook từ tối qua.
Facebook (Verb)
Hình thức thay thế của facebook.
Alternative form of facebook.
She decided to facebook her friends to plan a gathering.
Cô quyết định lên facebook cho bạn bè của mình để lên kế hoạch tụ tập.
He facebooked a photo of his vacation to share with everyone.
Anh ấy lên facebook một bức ảnh về kỳ nghỉ của mình để chia sẻ với mọi người.
They often facebook each other to stay connected.
Họ thường xuyên facebook cho nhau để duy trì kết nối.
Facebook là một mạng xã hội trực tuyến, được thành lập vào năm 2004 bởi Mark Zuckerberg và các đồng sáng lập. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Facebook cho phép người dùng tạo hồ sơ cá nhân, kết nối với bạn bè, chia sẻ hình ảnh, video và cập nhật trạng thái. Giao diện và chức năng của Facebook vẫn giữ nguyên trên cả hai nền tảng ngôn ngữ, mặc dù có sự khác biệt về cách phát âm tên gọi tại từng khu vực.
Từ "facebook" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng nó bắt nguồn từ việc sử dụng gián tiếp từ cụm từ tiếng Latinh "facies" có nghĩa là "khuôn mặt" hoặc "hình dáng". "Facebook" đề cập đến một loại danh bạ mà người dùng có thể nhận diện nhau qua hình ảnh và thông tin cá nhân. Ra đời vào năm 2004, mạng xã hội này đã nhanh chóng phát triển thành một nền tảng giao tiếp lớn trên toàn cầu, phản ánh cách mà con người tương tác và kết nối trong thời đại số hóa.
Từ "facebook" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về mạng xã hội và ảnh hưởng của nó đến giao tiếp hiện đại. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày, nghiên cứu về truyền thông, marketing trực tuyến, và các diễn đàn về công nghệ. Nó phản ánh sự thay đổi trong cách thức kết nối và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



