Bản dịch của từ Facebook trong tiếng Việt

Facebook(Noun)
Một cuốn sách tham khảo hoặc danh bạ điện tử có hình ảnh và tên của các cá nhân.
A reference book or electronic directory made up of individuals’ photographs and names.
Facebook(Verb)
Hình thức thay thế của Facebook.
Alternative form of Facebook.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Facebook là một mạng xã hội trực tuyến, được thành lập vào năm 2004 bởi Mark Zuckerberg và các đồng sáng lập. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Facebook cho phép người dùng tạo hồ sơ cá nhân, kết nối với bạn bè, chia sẻ hình ảnh, video và cập nhật trạng thái. Giao diện và chức năng của Facebook vẫn giữ nguyên trên cả hai nền tảng ngôn ngữ, mặc dù có sự khác biệt về cách phát âm tên gọi tại từng khu vực.
Từ "facebook" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng nó bắt nguồn từ việc sử dụng gián tiếp từ cụm từ tiếng Latinh "facies" có nghĩa là "khuôn mặt" hoặc "hình dáng". "Facebook" đề cập đến một loại danh bạ mà người dùng có thể nhận diện nhau qua hình ảnh và thông tin cá nhân. Ra đời vào năm 2004, mạng xã hội này đã nhanh chóng phát triển thành một nền tảng giao tiếp lớn trên toàn cầu, phản ánh cách mà con người tương tác và kết nối trong thời đại số hóa.
Từ "facebook" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về mạng xã hội và ảnh hưởng của nó đến giao tiếp hiện đại. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày, nghiên cứu về truyền thông, marketing trực tuyến, và các diễn đàn về công nghệ. Nó phản ánh sự thay đổi trong cách thức kết nối và tương tác xã hội.
Facebook là một mạng xã hội trực tuyến, được thành lập vào năm 2004 bởi Mark Zuckerberg và các đồng sáng lập. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Facebook cho phép người dùng tạo hồ sơ cá nhân, kết nối với bạn bè, chia sẻ hình ảnh, video và cập nhật trạng thái. Giao diện và chức năng của Facebook vẫn giữ nguyên trên cả hai nền tảng ngôn ngữ, mặc dù có sự khác biệt về cách phát âm tên gọi tại từng khu vực.
Từ "facebook" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng nó bắt nguồn từ việc sử dụng gián tiếp từ cụm từ tiếng Latinh "facies" có nghĩa là "khuôn mặt" hoặc "hình dáng". "Facebook" đề cập đến một loại danh bạ mà người dùng có thể nhận diện nhau qua hình ảnh và thông tin cá nhân. Ra đời vào năm 2004, mạng xã hội này đã nhanh chóng phát triển thành một nền tảng giao tiếp lớn trên toàn cầu, phản ánh cách mà con người tương tác và kết nối trong thời đại số hóa.
Từ "facebook" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về mạng xã hội và ảnh hưởng của nó đến giao tiếp hiện đại. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày, nghiên cứu về truyền thông, marketing trực tuyến, và các diễn đàn về công nghệ. Nó phản ánh sự thay đổi trong cách thức kết nối và tương tác xã hội.
