Bản dịch của từ Faggot trong tiếng Việt
Faggot

Faggot (Noun)
Một người đồng tính nam.
A male homosexual.
In 2021, the term 'faggot' was widely discussed in media.
Năm 2021, thuật ngữ 'faggot' đã được thảo luận rộng rãi trên phương tiện truyền thông.
Using 'faggot' as an insult is unacceptable in today's society.
Sử dụng 'faggot' như một lời xúc phạm là không thể chấp nhận trong xã hội ngày nay.
Why do some people still use the word 'faggot' in conversation?
Tại sao một số người vẫn sử dụng từ 'faggot' trong cuộc trò chuyện?
The campfire needed a faggot for warmth during the night.
Lửa trại cần một bó củi để ấm áp vào ban đêm.
They did not bring a faggot for the outdoor gathering.
Họ không mang theo một bó củi cho buổi tụ họp ngoài trời.
Is a faggot necessary for starting a fire at the campsite?
Có cần một bó củi để nhóm lửa tại khu cắm trại không?
I made a faggot for dinner last night with liver.
Tối qua, tôi đã làm một món faggot với gan.
They didn't enjoy the faggot at the party last week.
Họ không thích món faggot tại bữa tiệc tuần trước.
Did you try the faggot at the local restaurant?
Bạn đã thử món faggot tại nhà hàng địa phương chưa?
Một người phụ nữ khó chịu hoặc đáng khinh.
An unpleasant or contemptible woman.
She called her a faggot during the heated argument.
Cô ấy gọi cô ấy là faggot trong cuộc tranh cãi gay gắt.
Many people do not like that faggot in the community.
Nhiều người không thích người phụ nữ đó trong cộng đồng.
Is that faggot really causing trouble for everyone?
Người phụ nữ đó có thật sự gây rắc rối cho mọi người không?
Dạng danh từ của Faggot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Faggot | Faggots |
Faggot (Verb)
They faggot the branches to clear the community park.
Họ bó những cành cây để dọn dẹp công viên cộng đồng.
They did not faggot the sticks for the school project.
Họ không bó những cành cây cho dự án trường học.
Did they faggot the wood for the festival preparations?
Họ có bó gỗ cho các chuẩn bị lễ hội không?
(trong thêu) tham gia bằng cách faggoting.
In embroidery join by faggoting.
She faggots the fabric pieces together for the quilt design.
Cô ấy nối các mảnh vải lại với nhau cho thiết kế chăn.
They do not faggot the threads correctly in their embroidery class.
Họ không nối chỉ đúng cách trong lớp thêu của mình.
Do you faggot the edges before starting the embroidery project?
Bạn có nối các cạnh trước khi bắt đầu dự án thêu không?
Từ "faggot" là một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ thế kỷ 16, ban đầu chỉ một bó cỏ hoặc nhánh cây khô. Tuy nhiên, theo thời gian, từ này đã phát triển thành một từ lóng có ý nghĩa chế nhạo hoặc xúc phạm người đồng tính nam, thường mang sắc thái phân biệt. Tại Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, trong khi ở Anh, đôi khi còn được dùng trong cách gọi thân mật giữa bạn bè. Việc sử dụng thuật ngữ này hiện nay thường bị coi là không tôn trọng và không đúng đắn trong xã hội.
Từ "faggot" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "fasciculus", có nghĩa là bó, nhóm lại. Trong tiếng Anh cổ, từ này chỉ một bó gỗ dùng để đốt lửa. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành một từ lóng mang ý nghĩa xúc phạm đối với người đồng tính nam, thường phản ánh sự kỳ thị và phân biệt. Sự chuyển biến nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa ngôn ngữ và các giá trị xã hội trong lịch sử.
Từ "faggot" có tính chất nhạy cảm và thường được coi là ngữ cảnh xúc phạm trong các cuộc thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết. Tần suất xuất hiện của từ này thấp, do nội dung thi yêu cầu sự trang trọng và tôn trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức, đặc biệt trong văn hóa đại chúng, thường mang nghĩa miệt thị người đồng tính. Việc sử dụng từ này có thể dẫn đến sự phản cảm và không được khuyến khích trong giao tiếp văn hóa nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp