Bản dịch của từ False cognate trong tiếng Việt
False cognate

False cognate (Noun)
Many students confuse false cognates during their social studies exams.
Nhiều sinh viên nhầm lẫn từ giả đồng nghĩa trong các kỳ thi xã hội.
False cognates do not help in understanding social concepts clearly.
Từ giả đồng nghĩa không giúp hiểu rõ các khái niệm xã hội.
Are false cognates common in social science textbooks?
Có phải từ giả đồng nghĩa thường gặp trong sách giáo khoa xã hội không?
Many students confuse false cognates in English and Vietnamese languages.
Nhiều học sinh nhầm lẫn giữa các từ giả đồng âm trong tiếng Anh và tiếng Việt.
False cognates do not help in improving language skills effectively.
Các từ giả đồng âm không giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ hiệu quả.
The word 'actual' is a false cognate in English and Spanish.
Từ 'actual' là một từ đồng âm sai trong tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.
Many learners find false cognates confusing in social language studies.
Nhiều người học thấy từ đồng âm sai gây nhầm lẫn trong nghiên cứu ngôn ngữ xã hội.
Are you aware of any false cognates in social contexts?
Bạn có biết bất kỳ từ đồng âm sai nào trong ngữ cảnh xã hội không?
The word 'actual' is a false cognate in English and Spanish.
Từ 'actual' là một từ đồng âm giả trong tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.
Many students find false cognates confusing during language learning.
Nhiều sinh viên thấy từ đồng âm giả khó hiểu khi học ngôn ngữ.
Cụ thể, trong ngôn ngữ học, một cặp từ bị hiểu nhầm là có liên quan do sự tương đồng về hình thức hoặc âm thanh.
Specifically, in linguistics, a pair of words that are mistakenly believed to be related due to similar appearance or sound.
Many learners confuse "actual" and "current" as false cognates.
Nhiều người học nhầm "actual" và "current" là từ giả đồng âm.
"Sensible" is not a false cognate; it means "reasonable" in English.
"Sensible" không phải là từ giả đồng âm; nó có nghĩa là "hợp lý".
Are "embarrassed" and "embarazada" false cognates in social contexts?
"Embarrassed" và "embarazada" có phải là từ giả đồng âm trong ngữ cảnh xã hội không?
Many learners confuse 'actual' and 'cognate' as false cognates.
Nhiều người học nhầm 'actual' và 'cognate' là từ đồng âm sai.
False cognates can lead to misunderstandings in social conversations.
Từ đồng âm sai có thể dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc trò chuyện xã hội.