Bản dịch của từ Father trong tiếng Việt
Father

Father (Noun)
My father always supports me in my IELTS preparation.
Cha tôi luôn hỗ trợ tôi trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
She mentioned her father during the speaking test.
Cô ấy nhắc đến cha mình trong bài thi nói.
Is your father also interested in improving his English skills?
Cha bạn có quan tâm đến việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh không?
Các nhà thần học kitô giáo thời kỳ đầu (đặc biệt là trong năm thế kỷ đầu tiên) có tác phẩm được coi là có thẩm quyền đặc biệt.
Early christian theologians in particular of the first five centuries whose writings are regarded as especially authoritative.
My father is a respected figure in our community.
Cha tôi là một hình mẫu được tôn trọng trong cộng đồng của chúng tôi.
Not all fathers are actively involved in their children's upbringing.
Không phải tất cả các cha đều tham gia tích cực vào việc nuôi dạy con cái của họ.
Is your father a role model for you in social matters?
Cha của bạn có phải là một hình mẫu cho bạn trong các vấn đề xã hội không?
Father John is a kind priest in our community.
Cha John là một linh mục tốt bụng trong cộng đồng chúng tôi.
She doesn't know Father Michael very well.
Cô ấy không biết Cha Michael rất tốt.
Is Father David the pastor of your local church?
Cha David có phải là cha xứ của nhà thờ địa phương của bạn không?
Dạng danh từ của Father (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Father | Fathers |
Father (Verb)
Hãy là cha của.
Be the father of.
My father always supports me in my IELTS writing practice.
Cha tôi luôn ủng hộ tôi trong việc luyện viết IELTS.
He never criticizes my speaking skills during our practice sessions.
Anh ấy không bao giờ phê bình kỹ năng nói của tôi trong buổi luyện tập của chúng tôi.
Is your father helping you prepare for the IELTS exam?
Cha bạn có đang giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Father (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Father |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fathered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fathered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fathers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fathering |
Họ từ
Từ "father" chỉ đến người nam có quan hệ huyết thống hoặc pháp lý với một đứa trẻ, thường có vai trò nuôi dưỡng, giáo dục và bảo vệ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, "father" có thể mang nhiều ý nghĩa, từ trách nhiệm nuôi dạy đến vai trò tinh thần trong gia đình.
Từ "father" có nguồn gốc từ từ Latin "pater", thuộc về nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu. Từ "pater" không chỉ mang nghĩa là "người bố" mà còn thể hiện vai trò của một người bảo trợ, người chủ gia đình. Qua thời gian, từ này đã được phát triển qua các ngôn ngữ như tiếng Old English với dạng "fæder". Sự chuyển biến ngữ nghĩa này phản ánh cấu trúc xã hội và giá trị gia đình, đồng thời duy trì ý nghĩa về sự bảo vệ và cung cấp trong quan hệ cha con.
Từ "father" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh được yêu cầu thảo luận về gia đình, mối quan hệ và vai trò xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tình cảm gia đình và sự nuôi dạy con cái. Ngoài ra, "father" thường được nhắc đến trong văn hóa, lịch sử và các tác phẩm văn học, trong đó đại diện cho hình ảnh người cha với vai trò bảo vệ và hướng dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



