Bản dịch của từ Feather your own nest trong tiếng Việt

Feather your own nest

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feather your own nest(Idiom)

01

Cung cấp cho bản thân một cách thoải mái, thường có hàm ý vị kỷ.

To provide for oneself in a comfortable manner, often implying selfishness.

Ví dụ
02

Hành động vì lợi ích của bản thân, thường không quan tâm đến phúc lợi của người khác.

To act in one's own interest, usually with a disregard for the welfare of others.

Ví dụ
03

Làm giàu cho bản thân bằng sự thiệt hại của người khác, đặc biệt là qua các phương thức không chính đáng.

To enrich oneself at the expense of others, especially through dishonest means.

Ví dụ