Bản dịch của từ Ferre trong tiếng Việt

Ferre

Noun [U/C]Verb

Ferre (Noun)

fɛɹˈʌj
fˈɛɹ
01

Một người hoặc vật mang một cái gì đó

A person or thing that carries something.

Ví dụ

The ferre of the group brought food for the event.

Người mang của nhóm đã mang thức ăn cho sự kiện.

The ferre carried the heavy boxes to the charity center.

Người mang đã mang những hộp nặng đến trung tâm từ thiện.

02

Một chiếc thuyền hoặc máy bay vận chuyển hành khách và hàng hóa.

A boat or aircraft conveying passengers and goods.

Ví dụ

The ferries in Sydney Harbor transport commuters daily.

Các phà trên Vịnh Sydney vận chuyển hành khách hàng ngày.

The ferry to Staten Island is a popular tourist attraction.

Phà đi đến Đảo Staten là điểm thu hút du khách phổ biến.

Ferre (Verb)

fɛɹˈʌj
fˈɛɹ
01

Vận chuyển (hàng hóa hoặc người) bằng phương tiện hoặc tàu thuyền.

Transport (goods or people) in a vehicle or vessel.

Ví dụ

They ferried relief supplies to the flood-affected areas.

Họ vận chuyển vật tư cứu trợ đến các khu vực bị lũ lụt.

The volunteers ferried elderly residents to the community center.

Các tình nguyện viên đưa người cao tuổi đến trung tâm cộng đồng.

02

Chịu đựng hoặc mang theo (cảm giác hoặc thể chất); hỗ trợ hoặc duy trì.

Bear or carry (a feeling or physically); support or sustain.

Ví dụ

She had to ferre the burden of caring for her sick parents.

Cô ấy phải chịu trách nhiệm chăm sóc cho bố mẹ bị ốm.

The community came together to ferre the costs of rebuilding the school.

Cộng đồng hợp sức để chịu chi phí xây dựng lại trường học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferre

Không có idiom phù hợp