Bản dịch của từ Fetal distress trong tiếng Việt

Fetal distress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fetal distress (Noun)

fˈitəl dɨstɹˈɛs
fˈitəl dɨstɹˈɛs
01

Một tình trạng được đặc trưng bởi các mẫu nhịp tim bất thường ở thai nhi, cho thấy rằng thai nhi có thể không nhận đủ oxy.

A condition characterized by abnormal heart rate patterns in a fetus, indicating that it may not be receiving enough oxygen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tình huống y tế khi thai nhi đang bị căng thẳng, thường được theo dõi trong quá trình sinh nở.

The medical situation when the fetus is under stress, typically monitored during labor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Rủi ro tiềm tàng đối với thai nhi trong thời kỳ mang thai hoặc sinh con, thường cần can thiệp.

Potential risk to the fetus during pregnancy or delivery, often requiring intervention.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fetal distress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fetal distress

Không có idiom phù hợp