Bản dịch của từ Fight it out trong tiếng Việt
Fight it out
Idiom

Fight it out(Idiom)
01
Giải quyết một tranh chấp hoặc cuộc cãi vã thông qua sự đối đầu hoặc cuộc đấu.
To settle a dispute or argument through confrontation or a struggle.
Ví dụ
02
Giải quyết một vấn đề bằng cách cạnh tranh hoặc chiến đấu cho đến khi đạt được một kết luận.
To resolve an issue by competing or battling until a conclusion is reached.
Ví dụ
