Bản dịch của từ Fight it out trong tiếng Việt
Fight it out

Fight it out (Idiom)
Giải quyết một tranh chấp hoặc cuộc cãi vã thông qua sự đối đầu hoặc cuộc đấu.
To settle a dispute or argument through confrontation or a struggle.
They decided to fight it out over the disagreement at school.
Họ quyết định giải quyết tranh chấp tại trường học.
Many people do not fight it out when facing social issues.
Nhiều người không giải quyết vấn đề xã hội khi đối mặt.
Will they fight it out during the community meeting next week?
Họ sẽ giải quyết tranh chấp trong cuộc họp cộng đồng tuần tới chứ?
Giải quyết một vấn đề bằng cách cạnh tranh hoặc chiến đấu cho đến khi đạt được một kết luận.
To resolve an issue by competing or battling until a conclusion is reached.
The community will fight it out over the new park project.
Cộng đồng sẽ tranh cãi về dự án công viên mới.
They won't fight it out; they prefer to negotiate peacefully.
Họ sẽ không tranh cãi; họ thích thương lượng hòa bình.
Will the neighbors fight it out regarding the noise complaints?
Liệu hàng xóm sẽ tranh cãi về các khiếu nại tiếng ồn không?
The kids decided to fight it out after school yesterday.
Bọn trẻ quyết định đánh nhau sau giờ học hôm qua.
They did not want to fight it out in front of everyone.
Họ không muốn đánh nhau trước mặt mọi người.
Will the two teams fight it out in the final match?
Liệu hai đội có đánh nhau trong trận chung kết không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp