Bản dịch của từ Final position trong tiếng Việt
Final position

Final position (Noun)
The final position of the survey results shocked everyone last week.
Vị trí cuối cùng của kết quả khảo sát đã gây sốc cho mọi người tuần trước.
The final position is not always the most important in social studies.
Vị trí cuối cùng không phải lúc nào cũng quan trọng nhất trong nghiên cứu xã hội.
What is the final position of the community project in 2023?
Vị trí cuối cùng của dự án cộng đồng năm 2023 là gì?
Her final position was at the center of the community event.
Vị trí cuối cùng của cô ấy là ở trung tâm sự kiện cộng đồng.
His final position in the debate was not convincing to the audience.
Vị trí cuối cùng của anh ấy trong cuộc tranh luận không thuyết phục khán giả.
What is your final position on social equality initiatives?
Vị trí cuối cùng của bạn về các sáng kiến bình đẳng xã hội là gì?
Trong một số ngữ cảnh, một vị trí đạt được sau khi xem xét hoặc cạnh tranh, đặc biệt là trong lý thuyết hoặc thực hành.
In certain contexts, a position reached after deliberation or competition, especially in theory or practice.
The final position of the debate was reached after two hours of discussion.
Vị trí cuối cùng của cuộc tranh luận được đạt sau hai giờ thảo luận.
The committee did not agree on the final position regarding social policies.
Ủy ban không đồng ý về vị trí cuối cùng liên quan đến các chính sách xã hội.
What is the final position on the new community project proposal?
Vị trí cuối cùng về đề xuất dự án cộng đồng mới là gì?
Cụm từ "final position" thường được sử dụng để chỉ vị trí cuối cùng hoặc kết quả cuối cùng của một đối tượng trong một quá trình nhất định, chẳng hạn như trong thể thao hay toán học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng này về cơ bản giống nhau, không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa, ngữ âm hay cách viết. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng các thuật ngữ chính xác hơn trong các bối cảnh thể thao, điều này có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt "final position" trong một số trường hợp.