Bản dịch của từ Financial intermediary trong tiếng Việt

Financial intermediary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial intermediary (Noun)

fənˈænʃəl ˌɪnɚmˈidiɛɹi
fənˈænʃəl ˌɪnɚmˈidiɛɹi
01

Một thực thể đóng vai trò cầu nối giữa các bên trong một giao dịch tài chính, thường giúp chuyển giao tiền hoặc tài sản.

An entity that acts as a bridge between parties in a financial transaction, typically facilitating the transfer of funds or assets.

Ví dụ

Banks are financial intermediaries that help people save and invest money.

Ngân hàng là trung gian tài chính giúp mọi người tiết kiệm và đầu tư tiền.

Credit unions are not financial intermediaries for large corporate transactions.

Các hợp tác xã tín dụng không phải là trung gian tài chính cho các giao dịch doanh nghiệp lớn.

Are all financial intermediaries regulated by the government in the US?

Tất cả các trung gian tài chính có được chính phủ Hoa Kỳ quản lý không?

02

Một tổ chức, chẳng hạn như ngân hàng hoặc công ty đầu tư, giúp kênh tiền từ người gửi tiền đến người vay.

An organization, such as a bank or investment firm, that helps to channel funds from savers to borrowers.

Ví dụ

The bank acts as a financial intermediary for local businesses seeking loans.

Ngân hàng đóng vai trò là trung gian tài chính cho doanh nghiệp địa phương cần vay.

Many people do not trust financial intermediaries with their savings.

Nhiều người không tin tưởng các trung gian tài chính với tiền tiết kiệm của họ.

How does a financial intermediary benefit the community's economic growth?

Trung gian tài chính mang lại lợi ích gì cho sự phát triển kinh tế của cộng đồng?

03

Một đại lý sắp xếp giao dịch giữa người mua và người bán để nhận hoa hồng khi giao dịch được thực hiện.

An agent who arranges transactions between a buyer and a seller for a commission when the deal is executed.

Ví dụ

A financial intermediary helps families find affordable housing options in Seattle.

Một trung gian tài chính giúp các gia đình tìm kiếm nhà ở giá rẻ tại Seattle.

The financial intermediary does not charge high fees for their services.

Trung gian tài chính không tính phí cao cho dịch vụ của họ.

Does the financial intermediary offer services for small businesses in New York?

Trung gian tài chính có cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp nhỏ ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial intermediary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial intermediary

Không có idiom phù hợp