Bản dịch của từ Financial intermediary trong tiếng Việt

Financial intermediary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial intermediary (Noun)

fənˈænʃəl ˌɪnɚmˈidiɛɹi
fənˈænʃəl ˌɪnɚmˈidiɛɹi
01

Một thực thể đóng vai trò cầu nối giữa các bên trong một giao dịch tài chính, thường giúp chuyển giao tiền hoặc tài sản.

An entity that acts as a bridge between parties in a financial transaction, typically facilitating the transfer of funds or assets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tổ chức, chẳng hạn như ngân hàng hoặc công ty đầu tư, giúp kênh tiền từ người gửi tiền đến người vay.

An organization, such as a bank or investment firm, that helps to channel funds from savers to borrowers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đại lý sắp xếp giao dịch giữa người mua và người bán để nhận hoa hồng khi giao dịch được thực hiện.

An agent who arranges transactions between a buyer and a seller for a commission when the deal is executed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial intermediary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial intermediary

Không có idiom phù hợp