Bản dịch của từ Fipple trong tiếng Việt
Fipple

Fipple (Noun)
Ống ngậm của máy ghi âm hoặc dụng cụ gió tương tự được thổi theo chiều dọc, trong đó một kênh mỏng cắt xuyên qua một khối hướng luồng không khí vào một cạnh sắc. thuật ngữ này đã được áp dụng cho nhiều phần khác nhau của điều này, bao gồm cả khối và kênh.
The mouthpiece of a recorder or similar wind instrument which is blown endwise in which a thin channel cut through a block directs a stream of air against a sharp edge the term has been applied to various parts of this including the block and the channel.
The fipple of Sarah's recorder is made from high-quality wood.
Fipple của cây sáo recorder của Sarah được làm từ gỗ chất lượng cao.
The fipple does not control the air stream effectively in cheap instruments.
Fipple không điều khiển dòng không khí hiệu quả trong những nhạc cụ rẻ tiền.
Is the fipple of your flute adjustable for better sound quality?
Fipple của cây sáo của bạn có thể điều chỉnh để có âm thanh tốt hơn không?
"Fipple" là thuật ngữ chỉ phần của nhạc cụ thổi, thường là phần cản không khí, giúp tạo ra âm thanh, như trong sáo hoặc còi. Trong tiếng Anh, "fipple" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nhạc cụ dân gian như tin whistle hoặc recorder. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, nhưng "fipple" thường được biết đến và sử dụng nhiều hơn trong các cộng đồng nhạc cụ dân gian ở các nước nói tiếng Anh châu Âu.
Từ "fipple" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "fipple", một từ chỉ bộ phận của một nhạc cụ thổi, thường là lưỡi thổi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ phần chính của đàn ống, nơi người chơi tạo âm thanh. "Fipple" đã xuất hiện từ thế kỷ 16 và liên quan chặt chẽ đến việc sản xuất âm thanh qua sự tác động của không khí, thể hiện liên kết giữa cấu trúc vật lý và hoạt động âm nhạc.
Từ "fipple" xuất hiện hiếm hoi trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực nghe và nói, do thuật ngữ này thường liên quan đến nhạc cụ như sáo hoặc kèn. Nó không phổ biến trong các văn bản học thuật, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh âm nhạc, mô tả cấu trúc của một số nhạc cụ hơi. Thời điểm sử dụng từ này chủ yếu xảy ra trong các cuộc thảo luận về âm nhạc hoặc giáo dục âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp