Bản dịch của từ Fit of terror trong tiếng Việt
Fit of terror
Noun [U/C]

Fit of terror (Noun)
fˈɪt ˈʌv tˈɛɹɚ
fˈɪt ˈʌv tˈɛɹɚ
01
Một biểu hiện vật lý của những suy nghĩ hoặc cảm xúc đáng sợ, thường liên quan đến sự hoảng loạn hoặc kinh hoàng.
A physical manifestation of frightening thoughts or feelings often associated with panic or dread
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khoảnh khắc hoặc trải nghiệm gợi lên những cảm xúc sợ hãi mạnh mẽ, choáng ngợp.
A moment or experience that evokes strong overwhelming emotions of fear
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fit of terror
Không có idiom phù hợp