Bản dịch của từ Flare out trong tiếng Việt
Flare out

Flare out (Verb)
People often flare out their arms during social dances for expression.
Mọi người thường mở rộng tay khi khiêu vũ xã hội để biểu đạt.
They do not flare out their opinions during group discussions.
Họ không mở rộng ý kiến trong các cuộc thảo luận nhóm.
Do you flare out your ideas in social gatherings?
Bạn có mở rộng ý tưởng của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
The community issues will flare out during the town hall meeting.
Các vấn đề cộng đồng sẽ bùng nổ trong cuộc họp thị trấn.
Social problems do not flare out without proper discussion and action.
Các vấn đề xã hội không bùng nổ nếu không có thảo luận và hành động đúng.
Will the new policies flare out in the upcoming social event?
Các chính sách mới có bùng nổ trong sự kiện xã hội sắp tới không?
The community's enthusiasm may flare out after the initial event.
Sự nhiệt tình của cộng đồng có thể giảm dần sau sự kiện đầu tiên.
The excitement for the festival did not flare out quickly.
Sự hào hứng cho lễ hội không giảm nhanh chóng.
Will the support for social programs flare out over time?
Liệu sự hỗ trợ cho các chương trình xã hội có giảm dần theo thời gian không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp