Bản dịch của từ Flare out trong tiếng Việt

Flare out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flare out (Verb)

flɛɹ aʊt
flɛɹ aʊt
01

Tăng dần ra hoặc mở rộng dần, thường theo hình dạng giống như một ngọn lửa.

To spread out or widen gradually, often in a shape resembling a flare.

Ví dụ

People often flare out their arms during social dances for expression.

Mọi người thường mở rộng tay khi khiêu vũ xã hội để biểu đạt.

They do not flare out their opinions during group discussions.

Họ không mở rộng ý kiến trong các cuộc thảo luận nhóm.

Do you flare out your ideas in social gatherings?

Bạn có mở rộng ý tưởng của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Trở nên rõ ràng đột ngột hoặc bùng nổ.

To become visible suddenly or to burst forth.

Ví dụ

The community issues will flare out during the town hall meeting.

Các vấn đề cộng đồng sẽ bùng nổ trong cuộc họp thị trấn.

Social problems do not flare out without proper discussion and action.

Các vấn đề xã hội không bùng nổ nếu không có thảo luận và hành động đúng.

Will the new policies flare out in the upcoming social event?

Các chính sách mới có bùng nổ trong sự kiện xã hội sắp tới không?

03

Tiêu hao năng lượng hoặc cường độ dần dần, mất đi sự sắc nét ban đầu.

To exhaust energy or intensity gradually, losing its initial sharpness.

Ví dụ

The community's enthusiasm may flare out after the initial event.

Sự nhiệt tình của cộng đồng có thể giảm dần sau sự kiện đầu tiên.

The excitement for the festival did not flare out quickly.

Sự hào hứng cho lễ hội không giảm nhanh chóng.

Will the support for social programs flare out over time?

Liệu sự hỗ trợ cho các chương trình xã hội có giảm dần theo thời gian không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flare out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flare out

Không có idiom phù hợp