Bản dịch của từ Flexi trong tiếng Việt
Flexi

Flexi (Noun)
She attends a flexi class every Saturday to improve her flexibility.
Cô ấy tham gia một lớp học flexi vào mỗi thứ bảy để cải thiện sự linh hoạt của mình.
Flexi sessions are popular among young adults looking to stay fit.
Các buổi tập flexi rất phổ biến trong số thanh thiếu niên muốn giữ dáng.
The gym offers a variety of flexi programs to cater to different needs.
Phòng tập thể dục cung cấp nhiều chương trình flexi khác nhau để phục vụ các nhu cầu khác nhau.
Flexi (Adjective)
The flexi work hours allow employees to balance their personal lives.
Giờ làm việc linh hoạt giúp nhân viên cân bằng cuộc sống cá nhân.
The flexi membership plan lets users choose different subscription options.
Gói thành viên linh hoạt cho phép người dùng chọn các tùy chọn đăng ký khác nhau.
The flexi seating arrangement at the event accommodated various group sizes.
Sắp xếp chỗ ngồi linh hoạt tại sự kiện phục vụ các nhóm kích thước khác nhau.
Flexi (Verb)
She can flexi her schedule to accommodate the meeting.
Cô ấy có thể linh hoạt lịch trình để sắp xếp cuộc họp.
The company allows employees to flexi their work hours.
Công ty cho phép nhân viên linh hoạt giờ làm việc.
He flexis his plans according to the group's preferences.
Anh ấy linh hoạt kế hoạch theo sở thích của nhóm.
Từ "flexi" là dạng rút gọn phổ biến của "flexible" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự linh hoạt, không cứng nhắc trong các ngữ cảnh như làm việc, lịch trình hay thiết kế sản phẩm. Khái niệm này thường xuất hiện trong cụm từ như "flexi-time" (thời gian làm việc linh hoạt) và "flexi-lease" (hợp đồng thuê linh hoạt). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có xu hướng sử dụng "flexible" hơn so với hình thức rút gọn này.
Từ "flexi" bắt nguồn từ tiếng Latinh "flectere", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "uốn". Từ này đã được chuyển thể và sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ tính linh hoạt và khả năng thích ứng. Trong tiếng Anh hiện đại, "flexi" thường được dùng để diễn tả các tính chất hoặc chế độ làm việc linh hoạt, nhấn mạnh sự dễ dàng trong việc điều chỉnh và thay đổi theo nhu cầu, phản ánh nguyên nghĩa của việc uốn nắn.
Từ "flexi" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Trong bối cảnh khác, "flexi" thường được sử dụng để mô tả sự linh hoạt, như trong các chương trình làm việc linh hoạt hoặc các tùy chọn học tập. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo về công việc hiện đại, các cuộc thảo luận về phong cách sống, và các mô hình giáo dục đổi mới, thể hiện tính chất thích ứng với nhu cầu thay đổi.