Bản dịch của từ Flexi trong tiếng Việt

Flexi

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flexi (Noun)

flˈɛksi
flˈɛksi
01

Một loại thói quen tập thể dục bao gồm rèn luyện sức mạnh thể chất và các bài tập linh hoạt.

A kind of exercise routine that involves physical strength training and flexibility exercises.

Ví dụ

She attends a flexi class every Saturday to improve her flexibility.

Cô ấy tham gia một lớp học flexi vào mỗi thứ bảy để cải thiện sự linh hoạt của mình.

Flexi sessions are popular among young adults looking to stay fit.

Các buổi tập flexi rất phổ biến trong số thanh thiếu niên muốn giữ dáng.

The gym offers a variety of flexi programs to cater to different needs.

Phòng tập thể dục cung cấp nhiều chương trình flexi khác nhau để phục vụ các nhu cầu khác nhau.

Flexi (Adjective)

flˈɛksi
flˈɛksi
01

Liên quan đến tính linh hoạt hoặc khả năng thích ứng.

Relating to being flexible or adaptable.

Ví dụ

The flexi work hours allow employees to balance their personal lives.

Giờ làm việc linh hoạt giúp nhân viên cân bằng cuộc sống cá nhân.

The flexi membership plan lets users choose different subscription options.

Gói thành viên linh hoạt cho phép người dùng chọn các tùy chọn đăng ký khác nhau.

The flexi seating arrangement at the event accommodated various group sizes.

Sắp xếp chỗ ngồi linh hoạt tại sự kiện phục vụ các nhóm kích thước khác nhau.

Flexi (Verb)

flˈɛksi
flˈɛksi
01

Uốn cong hoặc kéo dài một cái gì đó một cách dễ dàng mà không làm gãy nó.

To bend or stretch something easily without breaking it.

Ví dụ

She can flexi her schedule to accommodate the meeting.

Cô ấy có thể linh hoạt lịch trình để sắp xếp cuộc họp.

The company allows employees to flexi their work hours.

Công ty cho phép nhân viên linh hoạt giờ làm việc.

He flexis his plans according to the group's preferences.

Anh ấy linh hoạt kế hoạch theo sở thích của nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flexi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flexi

Không có idiom phù hợp