Bản dịch của từ Flicker of interest trong tiếng Việt

Flicker of interest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flicker of interest (Noun)

flˈɪkɚ ˈʌv ˈɪntɹəst
flˈɪkɚ ˈʌv ˈɪntɹəst
01

Sự xuất hiện ngắn gọn, đột ngột của một điều gì đó.

A brief, sudden appearance or manifestation of something.

Ví dụ

During the debate, I saw a flicker of interest in John’s eyes.

Trong cuộc tranh luận, tôi thấy một ánh sáng quan tâm trong mắt John.

There was no flicker of interest from the audience during the presentation.

Không có một chút quan tâm nào từ khán giả trong buổi thuyết trình.

Did you notice a flicker of interest from Sarah when discussing community issues?

Bạn có nhận thấy một ánh sáng quan tâm từ Sarah khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng không?

02

Cảm giác chớp nhoáng hoặc nhất thời về sự tò mò hoặc hứng thú.

A fleeting or momentary sensation of curiosity or enthusiasm.

Ví dụ

She felt a flicker of interest in the community project.

Cô ấy cảm thấy một chút hứng thú với dự án cộng đồng.

He did not show a flicker of interest during the discussion.

Anh ấy không biểu hiện một chút hứng thú nào trong cuộc thảo luận.

Did you notice a flicker of interest in her eyes?

Bạn có nhận thấy một chút hứng thú trong mắt cô ấy không?

03

Một dấu hiệu hoặc tín hiệu của sự quan tâm, thường có tính chất nhanh chóng hoặc tạm thời.

An indication or signal of interest, often characterized by a quick or transient nature.

Ví dụ

Her flicker of interest in volunteering surprised everyone at the meeting.

Sự quan tâm thoáng qua của cô ấy về tình nguyện khiến mọi người ngạc nhiên.

There wasn't a flicker of interest from the audience during the lecture.

Không có một chút quan tâm nào từ khán giả trong buổi giảng.

Did you notice a flicker of interest in his eyes during the discussion?

Bạn có nhận thấy sự quan tâm thoáng qua trong mắt anh ấy trong buổi thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flicker of interest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flicker of interest

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.