Bản dịch của từ Flicker of interest trong tiếng Việt
Flicker of interest

Flicker of interest (Noun)
Sự xuất hiện ngắn gọn, đột ngột của một điều gì đó.
A brief, sudden appearance or manifestation of something.
During the debate, I saw a flicker of interest in John’s eyes.
Trong cuộc tranh luận, tôi thấy một ánh sáng quan tâm trong mắt John.
There was no flicker of interest from the audience during the presentation.
Không có một chút quan tâm nào từ khán giả trong buổi thuyết trình.
Did you notice a flicker of interest from Sarah when discussing community issues?
Bạn có nhận thấy một ánh sáng quan tâm từ Sarah khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng không?
Cảm giác chớp nhoáng hoặc nhất thời về sự tò mò hoặc hứng thú.
A fleeting or momentary sensation of curiosity or enthusiasm.
She felt a flicker of interest in the community project.
Cô ấy cảm thấy một chút hứng thú với dự án cộng đồng.
He did not show a flicker of interest during the discussion.
Anh ấy không biểu hiện một chút hứng thú nào trong cuộc thảo luận.
Did you notice a flicker of interest in her eyes?
Bạn có nhận thấy một chút hứng thú trong mắt cô ấy không?
Her flicker of interest in volunteering surprised everyone at the meeting.
Sự quan tâm thoáng qua của cô ấy về tình nguyện khiến mọi người ngạc nhiên.
There wasn't a flicker of interest from the audience during the lecture.
Không có một chút quan tâm nào từ khán giả trong buổi giảng.
Did you notice a flicker of interest in his eyes during the discussion?
Bạn có nhận thấy sự quan tâm thoáng qua trong mắt anh ấy trong buổi thảo luận không?
Cụm từ "flicker of interest" chỉ sự xuất hiện nhanh chóng và thoáng qua của sự quan tâm hoặc hứng thú đối với một chủ đề hoặc tình huống nào đó. "Flicker" ám chỉ đến sự ngắn ngủi và không ổn định, trong khi "interest" nhấn mạnh sự tò mò hay ý muốn tìm hiểu. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết để mô tả phản ứng tâm lý yếu ớt, không bền vững. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc hình thức viết, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp.