Bản dịch của từ Flicker of interest trong tiếng Việt

Flicker of interest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flicker of interest(Noun)

flˈɪkɚ ˈʌv ˈɪntɹəst
flˈɪkɚ ˈʌv ˈɪntɹəst
01

Sự xuất hiện ngắn gọn, đột ngột của một điều gì đó.

A brief, sudden appearance or manifestation of something.

Ví dụ
02

Cảm giác chớp nhoáng hoặc nhất thời về sự tò mò hoặc hứng thú.

A fleeting or momentary sensation of curiosity or enthusiasm.

Ví dụ
03

Một dấu hiệu hoặc tín hiệu của sự quan tâm, thường có tính chất nhanh chóng hoặc tạm thời.

An indication or signal of interest, often characterized by a quick or transient nature.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh