Bản dịch của từ Flounces trong tiếng Việt
Flounces

Flounces (Noun)
She made flounces while exiting the stage after her speech.
Cô ấy đã có những động tác quyết đoán khi rời sân khấu.
He did not make any flounces during the social event.
Anh ấy không có động tác nào trong sự kiện xã hội.
Did she perform any flounces at the charity gala last night?
Cô ấy có thực hiện động tác nào tại buổi gala từ thiện tối qua không?
Her dress had beautiful flounces that caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy của cô ấy có những nếp gấp đẹp thu hút mọi người tại bữa tiệc.
He did not like the flounces on his sister's dress for the event.
Cậu ấy không thích những nếp gấp trên chiếc váy của chị gái cho sự kiện.
Do you think flounces are fashionable in today's social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng những nếp gấp là thời trang trong các buổi tụ họp xã hội hôm nay không?
Một hành động hoặc biểu hiện đột ngột hoặc ngông cuồng.
A sudden or extravagant act or expression.
The protest had many flounces, surprising everyone with its energy.
Cuộc biểu tình có nhiều hành động bất ngờ, làm mọi người ngạc nhiên.
The community did not appreciate the flounces during the meeting.
Cộng đồng không đánh giá cao những hành động bất ngờ trong cuộc họp.
Did the event include any flounces that shocked the attendees?
Sự kiện có bao gồm hành động bất ngờ nào làm cho người tham dự sốc không?
Flounces (Verb)
She flounces into the party, wearing a bright red dress.
Cô ấy đi vào bữa tiệc với chiếc váy đỏ rực rỡ.
He does not flounce around when discussing serious issues.
Anh ấy không đi lại một cách khoa trương khi bàn về vấn đề nghiêm túc.
Does she always flounce when she enters a room?
Cô ấy có luôn đi vào một cách khoa trương khi vào phòng không?
She flounces her dress during the charity event at the community center.
Cô ấy vung váy trong sự kiện từ thiện tại trung tâm cộng đồng.
He does not flounce his opinions at social gatherings or discussions.
Anh ấy không thể hiện ý kiến của mình tại các buổi họp xã hội.
Does she flounce her hair when she meets new friends at parties?
Cô ấy có vung tóc khi gặp bạn mới tại các bữa tiệc không?
Thể hiện sự thiếu kiên nhẫn hoặc khó chịu thông qua chuyển động.
To show impatience or annoyance through movement.
She flounces away after hearing the rude comment from John.
Cô ấy bỏ đi sau khi nghe lời bình phẩm thô lỗ từ John.
He does not flounce when discussing sensitive social issues.
Anh ấy không thể hiện sự bực bội khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Does she often flounce during social gatherings with her friends?
Cô ấy có thường thể hiện sự bực bội trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Flounces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flouncing |
Flounces (Phrase)
She flounces around the party, drawing everyone's attention to herself.
Cô ấy đi lại trong bữa tiệc, thu hút sự chú ý của mọi người.
He does not flounce about at social events; he prefers to blend in.
Anh ấy không đi lại một cách điệu đà tại các sự kiện xã hội; anh ấy thích hòa nhập.
Does she always flounce around when meeting new people at gatherings?
Cô ấy có luôn đi lại một cách điệu đà khi gặp người mới không?
Flounce on - thể hiện sự dũng cảm hoặc sự tự tin trong một tình huống.
Flounce on to affect bravado or confidence in a situation.
She flounces around the party, acting like the center of attention.
Cô ấy đi khắp bữa tiệc, tỏ ra như trung tâm chú ý.
He does not flounce when discussing his achievements; he stays humble.
Anh ấy không tỏ ra kiêu ngạo khi nói về thành tích của mình.
Does she really flounce to impress others at social events?
Cô ấy thực sự tỏ ra kiêu ngạo để gây ấn tượng với người khác không?
Họ từ
Từ "flounces" là danh từ số nhiều của "flounce", mang nghĩa là những đường viền, nếp gấp hoặc các phần trang trí được làm phồng lên trên vải vóc, thường thấy trong thiết kế thời trang. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "flounce" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi còn được dùng trong ngữ cảnh diễn đạt hành động đi lại một cách điệu đà. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và phong cách sử dụng từ.
Từ "flounce" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, có thể liên kết với từ tiếng Latinh "fluctuare", mang nghĩa là dao động hoặc rung lắc. Từ này đã chuyển nghĩa sang chỉ hành động di chuyển một cách duyên dáng hoặc làm động tác bất ngờ. Hiện nay, "flounces" chỉ những đường viền vải được may rũ hoặc gấp nếp, tượng trưng cho sự nhẹ nhàng và tính thẩm mỹ trong thời trang. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua nét đẹp chuyển động và sự trang trí trong thiết kế.
Từ "flounces" xuất hiện ít trong bốn yếu tố của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất đặc trưng và ít phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động đi lại một cách kiêu ngạo hoặc nộp đơn một cách có phần phô trương, thường trong bối cảnh thời trang hoặc khi thể hiện cảm xúc thất vọng. Sự kết hợp này thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc nghệ thuật.