Bản dịch của từ Flounces trong tiếng Việt

Flounces

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flounces (Noun)

01

Một động tác nhanh chóng, dứt khoát; một sự khởi sắc.

A quick decisive movement a flourish.

Ví dụ

She made flounces while exiting the stage after her speech.

Cô ấy đã có những động tác quyết đoán khi rời sân khấu.

He did not make any flounces during the social event.

Anh ấy không có động tác nào trong sự kiện xã hội.

Did she perform any flounces at the charity gala last night?

Cô ấy có thực hiện động tác nào tại buổi gala từ thiện tối qua không?

02

Một loại vải được xếp nếp hoặc xếp nếp, thường được sử dụng trong quần áo.

A type of fabric that is gathered or pleated often used in garments.

Ví dụ

Her dress had beautiful flounces that caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy của cô ấy có những nếp gấp đẹp thu hút mọi người tại bữa tiệc.

He did not like the flounces on his sister's dress for the event.

Cậu ấy không thích những nếp gấp trên chiếc váy của chị gái cho sự kiện.

Do you think flounces are fashionable in today's social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng những nếp gấp là thời trang trong các buổi tụ họp xã hội hôm nay không?

03

Một hành động hoặc biểu hiện đột ngột hoặc ngông cuồng.

A sudden or extravagant act or expression.

Ví dụ

The protest had many flounces, surprising everyone with its energy.

Cuộc biểu tình có nhiều hành động bất ngờ, làm mọi người ngạc nhiên.

The community did not appreciate the flounces during the meeting.

Cộng đồng không đánh giá cao những hành động bất ngờ trong cuộc họp.

Did the event include any flounces that shocked the attendees?

Sự kiện có bao gồm hành động bất ngờ nào làm cho người tham dự sốc không?

Flounces (Verb)

flˈaʊnsɪz
flˈaʊnsɪz
01

Di chuyển một cách cường điệu hoặc phô trương.

To move in an exaggerated or ostentatious manner.

Ví dụ

She flounces into the party, wearing a bright red dress.

Cô ấy đi vào bữa tiệc với chiếc váy đỏ rực rỡ.

He does not flounce around when discussing serious issues.

Anh ấy không đi lại một cách khoa trương khi bàn về vấn đề nghiêm túc.

Does she always flounce when she enters a room?

Cô ấy có luôn đi vào một cách khoa trương khi vào phòng không?

02

Ném hoặc ném một cái gì đó một cách hưng phấn.

To throw or toss something with a flourish.

Ví dụ

She flounces her dress during the charity event at the community center.

Cô ấy vung váy trong sự kiện từ thiện tại trung tâm cộng đồng.

He does not flounce his opinions at social gatherings or discussions.

Anh ấy không thể hiện ý kiến của mình tại các buổi họp xã hội.

Does she flounce her hair when she meets new friends at parties?

Cô ấy có vung tóc khi gặp bạn mới tại các bữa tiệc không?

03

Thể hiện sự thiếu kiên nhẫn hoặc khó chịu thông qua chuyển động.

To show impatience or annoyance through movement.

Ví dụ

She flounces away after hearing the rude comment from John.

Cô ấy bỏ đi sau khi nghe lời bình phẩm thô lỗ từ John.

He does not flounce when discussing sensitive social issues.

Anh ấy không thể hiện sự bực bội khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

Does she often flounce during social gatherings with her friends?

Cô ấy có thường thể hiện sự bực bội trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng động từ của Flounces (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flounce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flounced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flounced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flounces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flouncing

Flounces (Phrase)

01

Xoay quanh - di chuyển một cách khoa trương hoặc sống động.

Flounce about to move in a pretentious or lively manner.

Ví dụ

She flounces around the party, drawing everyone's attention to herself.

Cô ấy đi lại trong bữa tiệc, thu hút sự chú ý của mọi người.

He does not flounce about at social events; he prefers to blend in.

Anh ấy không đi lại một cách điệu đà tại các sự kiện xã hội; anh ấy thích hòa nhập.

Does she always flounce around when meeting new people at gatherings?

Cô ấy có luôn đi lại một cách điệu đà khi gặp người mới không?

02

Flounce on - thể hiện sự dũng cảm hoặc sự tự tin trong một tình huống.

Flounce on to affect bravado or confidence in a situation.

Ví dụ

She flounces around the party, acting like the center of attention.

Cô ấy đi khắp bữa tiệc, tỏ ra như trung tâm chú ý.

He does not flounce when discussing his achievements; he stays humble.

Anh ấy không tỏ ra kiêu ngạo khi nói về thành tích của mình.

Does she really flounce to impress others at social events?

Cô ấy thực sự tỏ ra kiêu ngạo để gây ấn tượng với người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flounces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flounces

Không có idiom phù hợp