Bản dịch của từ Fly on the wall trong tiếng Việt
Fly on the wall

Fly on the wall (Noun)
She felt like a fly on the wall at the party.
Cô ấy cảm thấy như một người quan sát tại bữa tiệc.
He was not a fly on the wall during the meeting.
Anh ấy không phải là một người quan sát trong cuộc họp.
Is she a fly on the wall during their discussions?
Cô ấy có phải là một người quan sát trong các cuộc thảo luận của họ không?
I felt like a fly on the wall during the meeting.
Tôi cảm thấy như một con ruồi trên tường trong cuộc họp.
She was not a fly on the wall at the party.
Cô ấy không phải là một con ruồi trên tường tại bữa tiệc.
Was he a fly on the wall during their argument?
Liệu anh ấy có phải là một con ruồi trên tường trong cuộc cãi vã không?
She felt like a fly on the wall at the party.
Cô ấy cảm thấy như một con ruồi trên tường tại bữa tiệc.
He was not a fly on the wall during the meeting.
Anh ấy không phải là một con ruồi trên tường trong cuộc họp.
Can you be a fly on the wall during their discussion?
Bạn có thể là một con ruồi trên tường trong cuộc thảo luận của họ không?
Cụm từ "fly on the wall" thường được sử dụng để chỉ một người quan sát một tình huống mà không bị chú ý, như một con ruồi ẩn mình trong không gian. Cụm từ này thường mang ý nghĩa chỉ sự tò mò hoặc mong muốn hiểu biết về các sự kiện diễn ra xung quanh mà không can thiệp vào. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp