Bản dịch của từ Flying visit trong tiếng Việt
Flying visit

Flying visit (Noun)
Maria made a flying visit to meet her friend Sarah.
Maria đã có một chuyến thăm ngắn để gặp bạn Sarah.
John didn't plan a flying visit; he stayed longer than expected.
John không lên kế hoạch cho một chuyến thăm ngắn; anh ấy ở lâu hơn mong đợi.
Did you enjoy your flying visit to the art exhibition last week?
Bạn có thích chuyến thăm ngắn đến triển lãm nghệ thuật tuần trước không?
She made a flying visit to New York last weekend.
Cô ấy đã có một chuyến thăm nhanh đến New York cuối tuần trước.
He did not plan a flying visit to his friends in Chicago.
Anh ấy không lên kế hoạch cho một chuyến thăm nhanh đến bạn bè ở Chicago.
Did you enjoy your flying visit to San Francisco?
Bạn có thích chuyến thăm nhanh đến San Francisco không?
Maria made a flying visit to her friends in New York last week.
Maria đã có một chuyến thăm ngắn đến bạn bè ở New York tuần trước.
Tom did not plan a flying visit to his family this holiday.
Tom không lên kế hoạch cho chuyến thăm ngắn đến gia đình trong kỳ nghỉ này.
Did you enjoy your flying visit to the social event last Saturday?
Bạn có thích chuyến thăm ngắn đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy không?
"Flying visit" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ chuyến thăm ngắn hạn mà không có ý định ở lại lâu. Cụm này mang nghĩa hàm ý về sự gấp gáp và không chính thức của cuộc gặp gỡ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể thường được nghe thấy hơn trong các bối cảnh xã hội. Tuy nhiên, không có biến thể chính thức nào về viết hoặc nghĩa, và ngữ cảnh sử dụng là điều cần lưu ý.