Bản dịch của từ Follow on trong tiếng Việt
Follow on

Follow on (Phrase)
Để tiếp tục thảo luận hoặc giải quyết một chủ đề hoặc tình huống từ cuộc thảo luận trước đó.
To continue to discuss or deal with a topic or situation from a previous discussion.
In our last meeting, we will follow on social issues discussed.
Trong cuộc họp trước, chúng tôi đã tiếp tục bàn về các vấn đề xã hội.
They did not follow on the social policies we previously suggested.
Họ đã không tiếp tục các chính sách xã hội mà chúng tôi đã đề xuất trước đó.
Will you follow on the social trends from last year’s report?
Bạn có tiếp tục bàn về các xu hướng xã hội từ báo cáo năm ngoái không?
Many people follow on with their social responsibilities after the pandemic.
Nhiều người tiếp tục với các trách nhiệm xã hội sau đại dịch.
They do not follow on from previous discussions about community support.
Họ không tiếp tục từ các cuộc thảo luận trước về hỗ trợ cộng đồng.
Do you think we should follow on with our social initiatives?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tiếp tục với các sáng kiến xã hội không?
Để duy trì một kết nối hoặc mối quan hệ với một ai đó hoặc một cái gì đó.
To maintain a connection or relationship with someone or something.
Many people follow on with their friends on social media daily.
Nhiều người theo dõi bạn bè trên mạng xã hội hàng ngày.
She does not follow on with her old classmates anymore.
Cô ấy không còn theo dõi các bạn cũ nữa.
Do you follow on with your family during holidays?
Bạn có theo dõi gia đình trong các kỳ nghỉ không?
Từ "follow on" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động tiếp diễn, hoặc tiếp theo một sự kiện hoặc một hành động nào đó. Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc chính trị, "follow on" có thể đề cập đến việc điều chỉnh hoặc thay đổi kế hoạch sau khi có thông tin mới. Trong tiếng Anh Anh, cụm này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với người Anh thường phát âm rõ hơn các âm phụ.
Từ "follow on" bắt nguồn từ cụm động từ trong tiếng Anh, thể hiện sự tiếp diễn hoặc theo sau một hành động, sự kiện nào đó. Cụm từ này được hình thành từ hai yếu tố: "follow", có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sequi", nghĩa là "theo", và "on", từ tiếng Đức cổ "ana", chỉ hướng lên hoặc tiếp diễn. Qua thời gian, "follow on" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp và viết lách, thể hiện rõ sự liên kết và tiếp nối trong các tình huống khác nhau.
Từ "follow on" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần trình bày ý kiến hoặc dẫn dắt luận điểm liên quan. Trong ngữ cảnh học thuật, "follow on" thường được dùng để chỉ sự kết nối giữa các ý tưởng hoặc vấn đề liên quan. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý, khi nói về các hành động tiếp theo sau một quyết định hay sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



